I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,241
|
11,134
|
13,988
|
16,457
|
28,488
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,392
|
-16,156
|
-8,644
|
-32,508
|
-9,877
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-476
|
-469
|
-477
|
-716
|
-667
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,080
|
0
|
-955
|
-250
|
-3,255
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,300
|
789
|
1,843
|
13,386
|
5,406
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,014
|
-1,568
|
-2,594
|
-327
|
-6,956
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,580
|
-6,270
|
3,162
|
-3,958
|
13,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-45,000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
529
|
872
|
133
|
1,495
|
179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
529
|
-44,128
|
133
|
1,495
|
179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-7,246
|
-55
|
-22
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5
|
-7,246
|
-55
|
-22
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,104
|
-57,644
|
3,240
|
-2,485
|
13,317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,728
|
80,832
|
23,187
|
26,428
|
23,943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80,832
|
23,187
|
26,428
|
23,943
|
37,260
|