単位: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2014 Q1 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,577 16,487 23,986
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 41,577 16,487 23,986
Giá vốn hàng bán 35,814 14,226 20,782
Lợi nhuận gộp 5,763 2,261 3,204
Doanh thu hoạt động tài chính 16 6 5
Chi phí tài chính 1,060 390 221
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,060 390 221
Chi phí bán hàng 346 162 247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,255 1,721 2,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,118 -5 500
Thu nhập khác 624 28 72
Chi phí khác 3 20 16
Lợi nhuận khác 621 8 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,739 3 556
Chi phí thuế TNDN hiện hành 307 0 122
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 307 0 122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,432 3 434
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,432 3 434
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)