Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,084
|
10,347
|
5,862
|
7,796
|
787
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,084
|
10,347
|
5,862
|
7,796
|
787
|
Giá vốn hàng bán
|
4,989
|
10,156
|
5,589
|
6,814
|
1,133
|
Lợi nhuận gộp
|
95
|
192
|
274
|
981
|
-346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
199
|
598
|
3
|
2
|
Chi phí tài chính
|
-1,417
|
2,191
|
2,250
|
2,239
|
2,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-1,417
|
2,191
|
2,250
|
2,239
|
2,454
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,034
|
916
|
758
|
798
|
697
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
480
|
-2,716
|
-2,137
|
-2,053
|
-3,495
|
Thu nhập khác
|
-137
|
1,507
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
74
|
789
|
Lợi nhuận khác
|
-137
|
1,507
|
0
|
-74
|
-789
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
344
|
-1,209
|
-2,137
|
-2,128
|
-4,285
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
344
|
-1,209
|
-2,137
|
-2,128
|
-4,285
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
344
|
-1,209
|
-2,137
|
-2,128
|
-4,285
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|