単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228,549 212,334 232,705 192,958 190,254
Các khoản giảm trừ doanh thu 265 0 65
Doanh thu thuần 228,284 212,334 232,705 192,958 190,189
Giá vốn hàng bán 204,924 191,013 211,457 175,237 171,274
Lợi nhuận gộp 23,360 21,321 21,248 17,721 18,914
Doanh thu hoạt động tài chính 869 617 649 559 1,042
Chi phí tài chính 3,763 2,592 2,491 1,318 1,478
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,261 2,280 1,866 1,278 1,362
Chi phí bán hàng 6,207 5,578 5,575 4,257 4,563
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,548 4,365 5,699 4,085 5,365
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,711 9,403 8,133 8,620 8,551
Thu nhập khác 26 36 39 71 56
Chi phí khác 108 128 61 12 71
Lợi nhuận khác -83 -92 -22 59 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,628 9,311 8,111 8,679 8,536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,982 1,896 1,814 1,735 1,722
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,982 1,896 1,814 1,735 1,722
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,646 7,415 6,297 6,944 6,814
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,646 7,415 6,297 6,944 6,814
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)