単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,590,054 3,406,801 3,333,150 3,169,489 3,139,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 389,999 327,624 134,575 313,419 61,495
1. Tiền 29,999 5,763 34,575 32,039 61,495
2. Các khoản tương đương tiền 360,000 321,861 100,000 281,380 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000 40,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 506,927 535,098 772,014 573,168 821,431
1. Phải thu khách hàng 59,002 67,191 69,410 81,344 95,659
2. Trả trước cho người bán 435,169 468,005 517,508 488,919 530,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,500 27,077 212,272 30,081 224,453
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,744 -40,175 -40,175 -40,175 -42,032
IV. Tổng hàng tồn kho 2,446,214 2,339,964 2,378,087 2,171,646 2,195,325
1. Hàng tồn kho 2,446,214 2,339,964 2,378,087 2,171,646 2,195,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 126,913 164,115 48,473 111,255 61,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,245 78,040 261 45,611 170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,668 48,035 48,212 61,550 60,192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4,094 1,248
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 38,040 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 216,789 213,911 213,126 205,201 203,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,138 18,041 18,041 18,041 18,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,020 18,020 18,020 18,020 18,020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 118 21 21 21 21
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,603 18,910 18,253 17,705 17,157
1. Tài sản cố định hữu hình 16,742 16,071 15,436 14,910 14,384
- Nguyên giá 29,096 27,523 27,523 27,523 27,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,354 -11,452 -12,087 -12,613 -13,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,861 2,839 2,817 2,795 2,773
- Nguyên giá 4,376 4,376 4,376 4,376 4,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,515 -1,537 -1,559 -1,581 -1,603
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 16,495 15,892 15,288 14,685 14,081
- Nguyên giá 57,777 57,777 57,777 57,777 57,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,282 -41,885 -42,489 -43,092 -43,696
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 146,169 146,075 146,075 146,203 146,169
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,169 146,075 146,075 146,203 146,169
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,946 14,224 14,758 7,856 7,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 238 77 50 26 8
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,709 14,147 14,709 7,830 7,830
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,806,843 3,620,712 3,546,276 3,374,689 3,343,858
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,598,579 2,396,660 2,290,415 2,032,965 1,994,497
I. Nợ ngắn hạn 2,456,722 2,335,706 2,270,364 2,013,817 1,977,059
1. Vay và nợ ngắn 182,805 293,606 384,211 414,367 131,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 404,483 365,966 378,088 459,046 437,424
4. Người mua trả tiền trước 1,226,139 1,071,817 1,256,092 544,656 726,826
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,455 49,565 83,181 83,265 45,829
6. Phải trả người lao động 2,362 1,405 1,189 1,175 1,375
7. Chi phí phải trả 154,132 149,876 110,591 200,841 151,765
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 447,907 400,031 53,572 307,029 478,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 141,857 60,954 20,051 19,148 17,438
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 123,451 43,360 3,269 3,179 2,281
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,208,264 1,224,052 1,255,861 1,341,725 1,349,361
I. Vốn chủ sở hữu 1,208,264 1,224,052 1,255,861 1,341,725 1,349,361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,002,176 1,002,176 1,117,422 1,117,422 1,117,422
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,731 10,731 10,731 10,731 10,731
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 57 57 57 57 57
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,988 188,763 105,326 191,135 198,766
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 144 144 144 144
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,213 20,225 20,225 20,279 20,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,806,843 3,620,712 3,546,276 3,374,689 3,343,858