I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
120,747
|
38,278
|
222,919
|
141,915
|
568,105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
164,845
|
321,935
|
179,640
|
125,204
|
146,351
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70,786
|
82,788
|
92,240
|
109,438
|
86,122
|
- Các khoản dự phòng
|
-31,140
|
179
|
-8,496
|
-100,741
|
-27,954
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,588
|
2,020
|
-1,821
|
6
|
-24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-62,290
|
19,413
|
-166,142
|
-53,548
|
-46,094
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
190,076
|
217,536
|
263,859
|
170,048
|
134,300
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
285,592
|
360,213
|
402,559
|
264,476
|
714,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,018,684
|
366,330
|
431,526
|
1,005,148
|
-28,378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
351,043
|
-216,498
|
56,622
|
656,101
|
-325,854
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,342,964
|
-262,162
|
-140,576
|
-543,452
|
-541,199
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-487,833
|
-9,999
|
17,417
|
114,205
|
730
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-271,179
|
-150,354
|
-335,445
|
-267,224
|
-83,539
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37,156
|
-40,393
|
-1,081
|
-119,405
|
-45,625
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,245
|
-3,394
|
-134
|
-242
|
-1,395
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
154,502
|
43,744
|
430,888
|
1,109,606
|
-310,803
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
643,857
|
-291,768
|
-191,842
|
529,873
|
-62,657
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,313
|
0
|
86,796
|
4,111
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,990,337
|
-2,510,245
|
-1,427,832
|
-2,156,179
|
-137,761
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,089,288
|
1,303,339
|
2,104,896
|
2,037,348
|
509,453
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
189,777
|
0
|
|
|
-6,660
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-116,594
|
145,194
|
-95,557
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
201,494
|
-46,784
|
194,724
|
62,398
|
306,640
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,041,797
|
-1,400,263
|
671,186
|
477,550
|
609,015
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-428,616
|
10,200
|
0
|
|
1,897,114
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
740,648
|
2,294,989
|
2,542,902
|
2,365,286
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,673,615
|
-1,683,406
|
-3,254,164
|
-2,919,623
|
-3,554,095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2,521
|
-7,284
|
-9,576
|
-4,589
|
-13,799
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
435
|
-17,398
|
-26,662
|
-14,798
|
11,847
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,358,628
|
597,102
|
-747,500
|
-573,723
|
-1,658,934
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
837,672
|
-759,418
|
354,573
|
1,013,433
|
-1,360,723
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
911,439
|
1,710,245
|
950,825
|
1,269,067
|
2,669,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
-2
|
-9
|
0
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,749,103
|
950,825
|
1,305,389
|
2,282,499
|
1,309,166
|