単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279,229,101 298,026,710 342,609,157 350,049,998 341,123,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,445,846 16,882,015 29,289,535 26,653,084 28,543,920
1. Tiền 13,590,996 10,077,203 26,522,815 25,450,736 27,583,740
2. Các khoản tương đương tiền 4,854,850 6,804,812 2,766,720 1,202,348 960,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,919,214 7,369,738 5,671,500 4,416,936 4,219,321
1. Đầu tư ngắn hạn 351,887 597,633 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,449,651 152,023,108 165,398,901 177,746,167 161,330,795
1. Phải thu khách hàng 28,129,805 29,138,185 27,605,486 25,461,668 23,517,226
2. Trả trước cho người bán 34,245,504 36,512,248 34,411,258 37,812,849 36,589,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,452,117 78,241,858 96,881,244 104,138,223 100,451,059
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,101,577 -1,296,096 -1,136,737 -836,595 -686,278
IV. Tổng hàng tồn kho 84,742,609 83,672,447 92,730,270 99,346,636 104,060,718
1. Hàng tồn kho 92,250,092 91,859,083 102,504,620 109,769,644 114,381,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,507,483 -8,186,636 -9,774,350 -10,423,008 -10,321,075
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,671,781 38,079,402 49,518,951 41,887,175 42,968,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,151,363 2,747,202 2,860,966 2,991,531 3,597,074
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,319,412 9,764,559 10,555,092 9,784,429 10,302,615
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 335,752 267,945 259,259 299,202 257,192
4. Tài sản ngắn hạn khác 14,865,254 25,299,696 35,843,634 28,812,013 28,812,013
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 319,948,038 327,360,635 327,007,916 343,898,795 381,135,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,153,728 7,416,267 7,829,676 10,997,880 23,651,466
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,141,184 584,565 728,691 749,644 792,622
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,194,244 6,312,876 5,953,109 7,833,580 6,716,489
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143,635,620 147,864,388 159,594,207 175,829,606 190,565,701
1. Tài sản cố định hữu hình 115,640,660 120,288,503 127,284,955 140,423,986 151,610,963
- Nguyên giá 149,169,062 156,852,371 166,090,800 183,002,034 197,393,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,528,402 -36,563,868 -38,805,845 -42,578,048 -45,782,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 205,113 295,046 283,947
- Nguyên giá 0 0 219,356 334,354 375,386
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -14,243 -39,308 -91,439
3. Tài sản cố định vô hình 27,994,960 27,575,885 32,104,139 35,110,574 38,670,791
- Nguyên giá 42,668,387 43,445,115 49,242,935 53,771,984 58,986,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,673,427 -15,869,230 -17,138,796 -18,661,410 -20,315,560
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 39,780,799 39,451,116 38,210,694 15,899,295 13,477,523
- Nguyên giá 50,745,647 50,815,799 49,781,700 17,046,151 15,114,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,964,848 -11,364,683 -11,571,006 -1,146,856 -1,637,105
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,657,937 11,014,438 15,252,380 33,296,747 30,408,404
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,486,454 1,504,299 1,539,089 10,261,537 14,554,742
3. Đầu tư dài hạn khác 9,250,972 9,627,698 13,892,460 23,947,574 17,142,258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -185,655 -185,655 -185,655 -914,571 -1,316,067
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,512,825 9,533,951 9,754,086 9,350,167 10,956,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,362,514 6,366,189 5,566,420 6,243,034 7,744,119
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,117,974 2,135,425 1,338,075 1,239,999 1,411,669
3. Tài sản dài hạn khác 1,032,337 1,032,337 2,849,591 1,867,134 1,800,474
VI. Lợi thế thương mại 636,024 571,009 492,625 403,879 1,714,600
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,177,139 625,387,345 669,617,073 693,948,793 722,259,294
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 461,474,523 478,444,829 521,595,497 536,196,058 559,897,940
I. Nợ ngắn hạn 338,939,145 344,773,342 386,669,534 394,383,059 418,112,834
1. Vay và nợ ngắn 86,955,653 95,183,876 114,522,806 119,716,720 110,321,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,417,685 32,390,104 36,016,218 33,582,584 35,215,086
4. Người mua trả tiền trước 60,718,449 46,585,028 44,000,286 52,093,288 69,187,542
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,446,888 24,312,220 20,380,218 17,197,143 22,491,932
6. Phải trả người lao động 986,847 1,294,877 1,696,104 524,335 1,232,150
7. Chi phí phải trả 47,123,888 52,086,664 53,556,747 50,205,666 60,511,386
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 71,485,580 85,041,723 108,000,698 114,439,143 110,309,585
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,718,546 2,646,452 4,316,218 0 4,084,309
II. Nợ dài hạn 122,535,378 133,671,487 134,925,963 141,812,999 141,785,106
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,359,578 22,228,643 22,289,487 20,958,964 14,985,615
4. Vay và nợ dài hạn 89,096,108 98,292,858 98,789,828 106,799,696 112,106,419
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,177,380 1,172,864 1,192,233 2,217,060 3,298,758
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,383,244 8,187,092 8,515,621 7,102,463 6,432,534
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 137,702,616 146,942,516 148,021,576 157,752,735 162,361,354
I. Vốn chủ sở hữu 137,702,616 146,942,516 148,021,576 157,752,735 162,361,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,688,573 38,688,573 38,785,833 38,785,833 38,785,833
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,050,133 40,050,133 40,183,879 41,019,389 41,019,389
3. Vốn khác của chủ sở hữu 18,481,872 22,020,365 22,021,072 15,306,530 15,306,530
4. Cổ phiếu quỹ -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123 -1,344,123
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -259,601 -76,080 -287 14,824 -57,231
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 97,845 97,845 97,845 97,845 107,845
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,279,082 23,428,624 21,809,007 36,490,377 36,093,677
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 4,268,485 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,708,835 24,077,179 26,468,350 27,382,060 32,449,434
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,177,139 625,387,345 669,617,073 693,948,793 722,259,294