I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,639,052
|
13,961,960
|
3,345,736
|
12,693,795
|
13,680,996
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,259,625
|
-481,929
|
19,575,880
|
1,364,886
|
27,200,908
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,778,401
|
10,171,883
|
15,406,754
|
21,253,182
|
17,127,682
|
- Các khoản dự phòng
|
1,751,704
|
-186,254
|
1,205,912
|
3,619,482
|
7,545,727
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5,383
|
-414,960
|
-371,458
|
1,831,893
|
2,778,033
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,793,984
|
-21,473,139
|
-7,242,558
|
-36,391,924
|
-17,660,578
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,518,121
|
11,420,541
|
10,577,230
|
11,052,253
|
17,410,044
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,898,677
|
13,480,031
|
22,921,616
|
14,058,681
|
40,881,904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,575,237
|
6,736,946
|
-12,153,532
|
-47,702,373
|
-46,727,134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,667,202
|
19,954,519
|
10,380,196
|
-49,042,005
|
-12,979,294
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,681,258
|
-5,554,323
|
-15,633,516
|
98,538,286
|
29,007,163
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,750,371
|
-1,235,209
|
3,464,617
|
-3,828,454
|
194,004
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
4,001,044
|
2,292,490
|
2,556,547
|
2,352,947
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,873,932
|
-10,403,271
|
-9,167,218
|
-9,960,386
|
-13,815,494
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,092,832
|
-9,351,539
|
-10,701,173
|
-4,519,016
|
-7,329,916
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,620,361
|
17,628,198
|
-8,596,520
|
101,280
|
-8,415,820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,435,999
|
-27,421,946
|
-40,937,924
|
-79,519,932
|
-58,817,491
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
366,539
|
1,484,699
|
226,088
|
2,963,686
|
799,833
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,306,763
|
-7,128,578
|
-11,775,662
|
-5,602,113
|
-12,579,292
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
38,052,504
|
12,371,832
|
12,512,597
|
11,362,128
|
12,899,507
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67,118,211
|
-21,981,695
|
-4,784,090
|
-11,627,662
|
-26,383,541
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39,486,446
|
25,065,253
|
23,280,030
|
54,751,852
|
44,484,139
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
623,488
|
690,148
|
777,369
|
7,178,125
|
1,302,014
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65,331,996
|
-16,920,287
|
-20,701,592
|
-20,493,916
|
-38,294,831
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,156,142
|
8,974,955
|
13,893,343
|
218,900
|
10,752,548
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3,199,343
|
-42,980
|
-4,250
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,899,264
|
46,993,216
|
75,447,041
|
74,271,015
|
118,711,856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28,024,203
|
-46,896,939
|
-68,070,233
|
-42,858,281
|
-79,616,485
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,188,674
|
-7,188
|
-1,718,207
|
-3,382,021
|
-61,035
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57,643,186
|
9,021,064
|
19,547,694
|
28,249,613
|
49,786,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,931,551
|
9,728,975
|
-9,750,418
|
7,856,977
|
3,076,233
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,557,055
|
18,446,968
|
29,403,688
|
18,352,236
|
26,213,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,488,606
|
28,175,943
|
19,653,270
|
26,209,213
|
29,289,535
|