Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,911
|
13,226
|
16,657
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
567
|
0
|
242
|
Doanh thu thuần
|
16,344
|
13,226
|
16,415
|
Giá vốn hàng bán
|
9,741
|
9,006
|
12,023
|
Lợi nhuận gộp
|
6,603
|
4,220
|
4,392
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
6
|
4
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,344
|
2,483
|
3,308
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,267
|
1,742
|
1,089
|
Thu nhập khác
|
87
|
188
|
162
|
Chi phí khác
|
7
|
52
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
79
|
136
|
158
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,347
|
1,878
|
1,247
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
870
|
376
|
249
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
870
|
376
|
249
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,477
|
1,502
|
998
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,477
|
1,502
|
998
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|