I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
614,838
|
598,673
|
413,484
|
279,951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-309,218
|
-281,382
|
412,129
|
466,641
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-9,871
|
-12,360
|
338,830
|
408,070
|
- Các khoản dự phòng
|
-30,455
|
-32,799
|
-5,172
|
-3,255
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-96,219
|
-77,589
|
33
|
-102
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23,461
|
-23,732
|
-15,044
|
-12,414
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,453
|
2,896
|
93,481
|
74,341
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-150,666
|
-137,797
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
305,620
|
317,291
|
825,612
|
746,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
0
|
190,527
|
-184,364
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
18,484
|
4,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
0
|
47,782
|
49,532
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-41,318
|
126,314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-92,887
|
-73,188
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-125,068
|
-69,051
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
7,959
|
7,438
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-39,530
|
-43,682
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
305,620
|
317,291
|
791,561
|
563,667
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,455
|
-74,972
|
-190,289
|
-39,310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
302
|
379
|
305
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-156,000
|
-239,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
293,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
1,567
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
8,911
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,816
|
0
|
6,804
|
14,138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,639
|
-73,104
|
-330,195
|
29,132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,068
|
264,033
|
1,576,859
|
984,115
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-310,931
|
-431,089
|
-1,790,641
|
-1,323,133
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-97,489
|
-61,792
|
-146,069
|
-199,446
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-375,352
|
-228,848
|
-359,851
|
-538,464
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,371
|
15,339
|
101,515
|
54,335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
144,632
|
37,257
|
137,530
|
239,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,260
|
52,595
|
239,045
|
293,381
|