TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
635,587
|
895,758
|
1,442,494
|
1,305,796
|
1,346,117
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
296,858
|
493,382
|
1,013,594
|
360,383
|
370,506
|
1. Tiền
|
178,412
|
119,704
|
651,672
|
80,591
|
135,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
118,446
|
373,679
|
361,922
|
279,793
|
234,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,300
|
7,500
|
98,700
|
239,367
|
425,016
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
211,130
|
268,111
|
232,334
|
560,184
|
464,365
|
1. Phải thu khách hàng
|
176,468
|
193,832
|
210,870
|
188,498
|
205,263
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,166
|
41,665
|
2,890
|
8,315
|
13,579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,898
|
33,424
|
19,515
|
364,380
|
247,560
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,402
|
-811
|
-942
|
-1,010
|
-2,037
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,442
|
24,491
|
21,112
|
28,028
|
29,065
|
1. Hàng tồn kho
|
26,442
|
24,491
|
21,112
|
28,028
|
29,065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,858
|
102,274
|
76,753
|
117,833
|
57,164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,491
|
19,730
|
22,926
|
43,834
|
20,162
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84,367
|
81,746
|
52,586
|
72,729
|
35,390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
798
|
1,241
|
1,270
|
1,613
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,757,658
|
1,562,387
|
1,823,927
|
3,061,015
|
3,844,809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
353
|
1,475
|
2,334
|
827,195
|
827,204
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
353
|
1,475
|
2,334
|
827,195
|
827,204
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,082,398
|
921,586
|
810,880
|
814,376
|
643,932
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,073,428
|
914,207
|
804,486
|
808,496
|
632,776
|
- Nguyên giá
|
2,206,928
|
2,247,138
|
2,306,606
|
2,545,081
|
2,556,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,133,500
|
-1,332,931
|
-1,502,119
|
-1,736,586
|
-1,924,198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,044
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-144
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,970
|
7,378
|
6,393
|
5,880
|
6,112
|
- Nguyên giá
|
19,805
|
21,436
|
21,363
|
21,654
|
22,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,836
|
-14,058
|
-14,970
|
-15,774
|
-16,128
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117,480
|
117,641
|
506,403
|
486,681
|
1,470,217
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
117,325
|
117,486
|
506,248
|
486,526
|
1,470,062
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
557,347
|
521,685
|
502,000
|
916,663
|
898,887
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
557,119
|
521,359
|
501,802
|
916,126
|
898,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
228
|
326
|
198
|
108
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
428
|
428
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
4,173
|
4,569
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,393,245
|
2,458,144
|
3,266,420
|
4,366,810
|
5,190,926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
323,167
|
287,446
|
270,293
|
1,165,610
|
1,896,619
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259,079
|
287,416
|
269,050
|
433,717
|
403,172
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,948
|
0
|
0
|
208,400
|
118,836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
86,909
|
104,828
|
85,195
|
75,775
|
109,859
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,664
|
1,941
|
2,343
|
1,743
|
2,968
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,312
|
22,630
|
24,918
|
24,409
|
29,318
|
6. Phải trả người lao động
|
72,198
|
83,752
|
44,969
|
44,359
|
55,092
|
7. Chi phí phải trả
|
5,063
|
9,555
|
32,127
|
18,674
|
58,870
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
42,363
|
42,228
|
73,766
|
55,625
|
14,271
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
64,087
|
30
|
1,242
|
731,893
|
1,493,447
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
30
|
0
|
30
|
1,607
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
64,057
|
0
|
0
|
700,000
|
1,449,749
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
30,858
|
30,413
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1,242
|
1,005
|
3,176
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,070,078
|
2,170,698
|
2,996,128
|
3,201,200
|
3,294,307
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,070,078
|
2,170,698
|
2,996,128
|
3,201,200
|
3,294,307
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
551,228
|
551,228
|
1,100,282
|
1,212,694
|
1,333,956
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,048
|
36,048
|
36,048
|
39,404
|
39,404
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
765,535
|
796,622
|
826,088
|
875,543
|
886,626
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,383
|
1,383
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
378,346
|
412,834
|
660,059
|
664,029
|
620,035
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,623
|
22,483
|
5,733
|
4,730
|
13,957
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
338,921
|
373,966
|
373,651
|
408,148
|
412,903
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,393,245
|
2,458,144
|
3,266,420
|
4,366,810
|
5,190,926
|