I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
391,233
|
64
|
-27,450
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-390,941
|
-4,361
|
19,808
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-202,132
|
668
|
804
|
- Các khoản dự phòng
|
-17,129
|
-1,919
|
19,178
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20,665
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,321
|
-3,111
|
-424
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27,735
|
0
|
249
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-171,429
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
292
|
-4,298
|
-7,642
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
-7,991
|
8,068
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
8,227
|
-348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
-3,612
|
-3,776
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
370
|
-3,090
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-117
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-54
|
-13
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
292
|
-7,357
|
-6,918
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,234
|
-362
|
-1,811
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,112
|
1,927
|
300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-222
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-30,045
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
975
|
1,184
|
124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,368
|
-27,296
|
-1,387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231,781
|
0
|
12,234
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197,363
|
0
|
-4,879
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,336
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,082
|
0
|
7,355
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,994
|
-34,653
|
-951
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,605
|
36,460
|
1,808
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,611
|
1,808
|
857
|