単位: 1.000.000đ
  Q3 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,906
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 31,906
Giá vốn hàng bán 31,983
Lợi nhuận gộp -78
Doanh thu hoạt động tài chính 25
Chi phí tài chính 431
Trong đó: Chi phí lãi vay 431
Chi phí bán hàng 693
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,257
Thu nhập khác 3,514
Chi phí khác 3,514
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,257
Chi phí thuế TNDN hiện hành -409
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -409
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,848
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,848
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)