I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,304
|
32,482
|
79,931
|
81,159
|
38,775
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27,129
|
-8,428
|
-69,810
|
-33,618
|
-30,431
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,002
|
-3,297
|
-2,336
|
-2,253
|
-1,572
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,307
|
-1,447
|
-1,700
|
-1,681
|
-1,232
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-33
|
-883
|
-500
|
|
-10
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,196
|
20,146
|
17,046
|
12,023
|
3,685
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,372
|
-12,716
|
-48,653
|
-38,515
|
-8,847
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,656
|
25,857
|
-26,023
|
17,115
|
368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-7,747
|
0
|
|
-695
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4,998
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-35,447
|
20,460
|
-74,790
|
-5,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,207
|
17,475
|
68,203
|
3,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-10,000
|
-200
|
-3,400
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
5,292
|
1,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1,813
|
-1,813
|
-2
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-41,176
|
35,922
|
-4,697
|
-1,895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
10,000
|
-10,000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,252
|
13,622
|
12,266
|
8,743
|
8,001
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,163
|
-5,768
|
-13,544
|
-10,773
|
-14,336
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,911
|
17,854
|
-11,278
|
-2,031
|
-6,335
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-253
|
2,535
|
-1,379
|
10,388
|
-7,862
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,186
|
3,933
|
6,468
|
5,089
|
15,476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,933
|
6,468
|
5,089
|
15,476
|
7,615
|