Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,090
|
8,646
|
8,943
|
7,561
|
6,318
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
11,090
|
8,646
|
8,943
|
7,561
|
6,318
|
Giá vốn hàng bán
|
6,400
|
6,625
|
5,898
|
4,747
|
5,962
|
Lợi nhuận gộp
|
4,690
|
2,022
|
3,044
|
2,814
|
356
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
203
|
2,341
|
305
|
2,505
|
641
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
1,467
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,463
|
1,368
|
1,142
|
1,060
|
567
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,785
|
2,056
|
4,771
|
5,287
|
3,693
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,355
|
940
|
-2,564
|
-2,496
|
-3,263
|
Thu nhập khác
|
8
|
164
|
319
|
-164
|
280
|
Chi phí khác
|
0
|
455
|
59
|
204
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
-291
|
260
|
-368
|
280
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,347
|
649
|
-2,304
|
-2,864
|
-2,983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96
|
99
|
62
|
59
|
77
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
96
|
99
|
62
|
59
|
77
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,444
|
551
|
-2,366
|
-2,923
|
-3,060
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
151
|
133
|
98
|
85
|
122
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,595
|
417
|
-2,464
|
-3,007
|
-3,182
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|