Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,507
|
19,863
|
3,029
|
30,993
|
5,544
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
525
|
1,636
|
402
|
638
|
2,043
|
Doanh thu thuần
|
27,983
|
18,227
|
2,627
|
30,354
|
3,501
|
Giá vốn hàng bán
|
25,686
|
16,890
|
1,331
|
31,424
|
4,137
|
Lợi nhuận gộp
|
2,297
|
1,337
|
1,296
|
-1,069
|
-636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
251
|
265
|
270
|
266
|
Chi phí tài chính
|
1,957
|
2,227
|
1,821
|
1,661
|
1,414
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,957
|
1,976
|
1,820
|
1,661
|
1,408
|
Chi phí bán hàng
|
876
|
607
|
696
|
1,655
|
1,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
838
|
1,051
|
914
|
1,156
|
1,182
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,373
|
-2,296
|
-1,870
|
-5,272
|
-3,993
|
Thu nhập khác
|
2
|
|
2
|
336
|
177
|
Chi phí khác
|
39
|
72
|
69
|
398
|
184
|
Lợi nhuận khác
|
-37
|
-72
|
-67
|
-61
|
-7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,410
|
-2,368
|
-1,937
|
-5,333
|
-4,000
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,410
|
-2,368
|
-1,937
|
-5,333
|
-4,000
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,410
|
-2,368
|
-1,937
|
-5,333
|
-4,000
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|