単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q4 2010 Q4 2011 Q4 2012 Q2 2013
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 29,936 45,361 57,242 38,810 65,553
II. Tiền gửi tại NHNN 35,464 648,586 44,927 869,314 144,679
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 2,561,363 970,753 3,662,324 1,529,104 3,864,095
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 2,561,363 970,753 3,662,324 1,179,104 2,814,095
2. Cho vay các TCTD khác 0 0 0 350,000 1,050,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 0 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0 0 18
VII. Cho vay khách hàng 1,231,075 3,942,622 8,810,998 5,147,983 6,884,872
1. Cho vay khách hàng 1,236,704 3,972,547 8,854,234 5,253,895 7,015,135
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5,629 -29,925 -43,237 -105,912 -130,263
VIII. Chứng khoán đầu tư 1,850,214 2,385,984 2,735,854 2,900,894 3,663,124
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 0 516,947 2,739,588 2,903,401 3,663,124
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,850,214 1,870,089 0 0 0
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 0 -1,052 -3,734 -2,507 0
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 105,580 5,580 185,863 135 135
1. Đầu tư vào công ty con 100,000 0 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 5,580 5,580 187,714 2,014 2,014
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 -1,851 -1,879 -1,879
X. Tài sản cố định 117,877 138,318 1,265,745 1,207,139 1,102,498
1. Tài sản cố định hữu hình 47,159 60,976 86,123 83,624 73,281
- Nguyên giá 56,628 74,679 106,453 110,673 97,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,468 -13,703 -20,331 -27,049 -24,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 70,718 77,342 1,179,623 1,123,515 1,029,217
- Nguyên giá 74,634 82,316 1,188,359 1,135,524 1,042,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,916 -4,974 -8,736 -12,009 -12,824
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
XII. Tài sản có khác 388,555 1,197,802 3,787,689 3,429,188 4,012,849
1. Các khoản phải thu 196,082 394,827 1,233,759 1,268,198 1,147,528
2. Các khoản lãi, phí phải thu 159,593 105,732 479,581 1,403,942 2,066,236
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 246 0 0 10,789 10,789
4. Tài sản có khác 32,634 697,243 2,074,349 746,258 788,296
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,320,065 9,335,005 20,550,642 15,122,565 19,737,823
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 68,583 417,560 0 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2,295,929 1,282,116 3,815,166 752,689 203,047
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 2,295,929 1,282,116 3,535,166 453,689 123,047
2. Vay các TCTD khác 0 0 280,000 299,000 80,000
III. Tiền gửi khách hàng 2,707,442 5,593,260 12,629,595 10,929,952 15,956,946
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 53,418 84,378 82,658 58,957 49,775
VI. Phát hành giấy tờ có giá 0 127,334 200,087 21 21
VII. Các khoản nợ khác 99,399 93,868 238,748 177,644 415,464
1. Các khoản lãi, phí phải trả 83,390 76,721 214,385 96,617 353,050
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 246 0 0 24,944 20,678
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 15,763 16,281 23,344 56,020 41,600
4. Dự phòng rủi ro khác 0 866 1,019 63 136
VIII. Vốn và các quỹ 1,163,877 2,085,466 3,162,785 3,199,347 3,108,673
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 993,434 1,993,434 2,993,434 2,993,434 2,993,434
- Vốn điều lệ 1,000,000 2,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
- Cổ phiếu quỹ -8,566 -8,566 -8,566 -8,566 -8,566
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 40,087 47,226 64,884 64,884 71,063
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,214 0 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 123,141 44,806 104,466 141,028 44,176
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 4,043 3,955 3,897
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,320,065 9,335,005 20,550,642 15,122,565 19,737,823