単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q4 2017 Q2 2018 Q4 2018 Q4 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,083 16,965 17,219 24,971 16,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,406 7,561 898 121 140
1. Tiền 406 1,061 898 121 140
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 6,500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,549 4,773 7,632 19,850 13,337
1. Phải thu khách hàng 3,335 4,172 5,498 3,606 2,867
2. Trả trước cho người bán 45 687 678 121 71
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 278 141 1,687 16,351 10,722
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109 -227 -230 -227 -321
IV. Tổng hàng tồn kho 2,205 4,352 3,405 4,709 2,733
1. Hàng tồn kho 2,205 4,355 3,405 4,712 2,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3 0 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 922 279 284 291 20
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 17 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 922 262 284 291 20
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,295 153,020 148,433 151,950 152,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149,642 142,255 135,074 143,479 140,236
1. Tài sản cố định hữu hình 149,225 141,944 134,815 143,272 140,063
- Nguyên giá 347,955 357,263 358,773 376,292 389,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,730 -215,320 -223,958 -233,020 -249,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 417 311 259 207 173
- Nguyên giá 953 953 953 953 1,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -537 -642 -695 -747 -881
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,306 7,660 8,018 8,139 9,654
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,306 7,660 8,018 8,139 9,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,377 169,985 165,651 176,922 168,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62,441 61,311 58,161 67,719 59,786
I. Nợ ngắn hạn 11,071 16,016 12,865 28,498 26,640
1. Vay và nợ ngắn 6,075 6,075 3,037 17,075 6,075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,228 5,593 2,248 6,818 12,077
4. Người mua trả tiền trước 0 239 440 385 304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 366 348 327 367 763
6. Phải trả người lao động 2,477 2,635 1,963 2,512 2,209
7. Chi phí phải trả 191 968 661 883 2,160
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 745 65 2,815 54 2,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51,370 45,296 45,296 39,221 33,147
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 51,370 45,296 45,296 39,221 33,147
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,936 108,673 107,490 109,203 108,802
I. Vốn chủ sở hữu 105,936 108,673 107,490 109,203 108,802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,768 105,768 105,768 105,768 105,768
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168 2,905 1,722 3,435 3,034
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -11 94 1,374 403 492
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,377 169,985 165,651 176,922 168,588