単位: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,261 -7,868 -7,185 -5,185 532
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,407 13,381 16,032 12,540 11,245
- Khấu hao TSCĐ -113 5,010 2,898 4,154 4,813
- Các khoản dự phòng 0 0 3,224 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 19 0 11 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -208 -57 -265 -19 -1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7,709 8,428 10,163 8,404 6,433
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,146 5,513 8,847 7,354 11,777
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,216 -9,842 11,811 -6,007 12,471
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18,890 -11,724 -14,271 13,264 -4,549
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 284 23,165 -7,536 -5,025 -3,745
- Tăng giảm chi phí trả trước -438 -3,524 6,756 -4,912 6,630
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,643 -7,626 -6,214 -8,404 -9,337
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -458 0 0 -38 814
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 179 -1,058 1,058 19 -357
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,177 -5,095 451 -3,750 13,704
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31,173 -1,202 -8,964 -2,274 -12,845
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 182 55 3,049 0 1,800
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 3 4 19 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,965 -1,144 -5,911 -2,256 -11,044
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 83,839 52,523 63,543 7,243 106,286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -71,814 -47,028 -57,226 0 -112,174
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,025 5,495 6,317 7,243 -5,888
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 237 -744 857 1,238 -3,228
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,126 3,344 2,600 3,458 4,695
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,344 2,600 3,458 4,695 1,467