Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 9.69 | 10.14 | 9.17 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 7.56 | 7.63 | 7.14 |
Asset Quality
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.46 | 95.87 | 96.18 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.25 | 1.08 | 1.20 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.30 | 0.09 | 0.16 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 69.74 | 72.27 | 64.79 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.69 | 10.14 | 9.17 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 2.22 | 7.54 | 18.20 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 6.26 | 11.45 | 5.96 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.10 | 3.71 | 22.26 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.85 | 2.11 | 1.77 |
ROA (%) | % | 0.61 | 0.67 | 0.56 |
ROE (%) | % | 8.02 | 8.75 | 7.86 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 45.29 | 39.43 | 39.71 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 89.40 | 96.08 | 83.27 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.26 | 18.74 | 31.95 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 9.13 | 4.92 | 17.72 |