Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 10.92 | 10.23 | 9.99 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 6.98 | 6.65 | 7.10 |
Asset Quality
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.48 | 1.39 | 1.51 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.08 | 0.24 | 0.18 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.98 | 64.82 | 66.98 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 10.92 | 10.23 | 9.99 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 3.01 | 4.27 | -4.47 |
Tăng trưởng tín dụng | % | -1.51 | 9.04 | -1.29 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.95 | 6.08 | 4.42 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.02 | 0.01 | 0.07 |
ROE (%) | % | 0.29 | 0.14 | 0.93 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 14.22 | 28.22 | 32.83 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 96.99 | 99.70 | 94.25 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |