1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,769
|
36,857
|
38,398
|
42,249
|
47,944
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39,769
|
36,857
|
38,398
|
42,249
|
47,944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,135
|
33,135
|
34,340
|
37,946
|
45,739
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,635
|
3,722
|
4,058
|
4,304
|
2,205
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
448
|
1
|
261
|
449
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
311
|
0
|
106
|
63
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
311
|
0
|
106
|
63
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
848
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,219
|
3,190
|
2,899
|
1,890
|
1,081
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,552
|
533
|
1,313
|
2,799
|
277
|
12. Thu nhập khác
|
213
|
5
|
0
|
0
|
18
|
13. Chi phí khác
|
5,720
|
183
|
1,055
|
1,078
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,507
|
-179
|
-1,055
|
-1,078
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45
|
354
|
258
|
1,721
|
290
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9
|
204
|
84
|
914
|
59
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9
|
204
|
84
|
914
|
59
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36
|
150
|
174
|
807
|
231
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36
|
150
|
174
|
807
|
231
|