単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,769 36,857 38,398 42,249 47,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39,769 36,857 38,398 42,249 47,944
4. Giá vốn hàng bán 31,135 33,135 34,340 37,946 45,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,635 3,722 4,058 4,304 2,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 448 1 261 449 1
7. Chi phí tài chính 311 0 106 63 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 311 0 106 63 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 848
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,219 3,190 2,899 1,890 1,081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,552 533 1,313 2,799 277
12. Thu nhập khác 213 5 0 0 18
13. Chi phí khác 5,720 183 1,055 1,078 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5,507 -179 -1,055 -1,078 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45 354 258 1,721 290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 204 84 914 59
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9 204 84 914 59
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36 150 174 807 231
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36 150 174 807 231