TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.992.529
|
8.720.274
|
5.403.184
|
5.184.445
|
5.169.053
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.804
|
148.536
|
120.630
|
47.358
|
12.784
|
1. Tiền
|
17.304
|
147.036
|
119.130
|
46.358
|
12.784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.500
|
1.500
|
1.500
|
1.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.079
|
7.235
|
7.235
|
7.235
|
7.235
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.560
|
4.560
|
4.560
|
4.560
|
4.560
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.519
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
2.675
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.326.266
|
4.804.820
|
1.660.191
|
1.486.769
|
1.586.121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
253.120
|
101.255
|
116.906
|
125.827
|
183.884
|
2. Trả trước cho người bán
|
276.765
|
318.430
|
360.284
|
398.931
|
403.697
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
416.650
|
414.150
|
397.500
|
367.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.797.780
|
3.969.885
|
770.250
|
565.911
|
632.440
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.512.295
|
3.566.923
|
3.430.060
|
3.448.192
|
3.315.712
|
1. Hàng tồn kho
|
2.600.434
|
3.648.638
|
3.505.084
|
3.526.827
|
3.379.590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-88.139
|
-81.715
|
-75.024
|
-78.635
|
-63.878
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127.085
|
192.760
|
185.068
|
194.890
|
247.201
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.053
|
91.329
|
83.867
|
86.792
|
141.323
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99.577
|
98.977
|
98.747
|
102.644
|
94.086
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.455
|
2.455
|
2.455
|
5.455
|
11.792
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.564.684
|
4.589.976
|
7.134.133
|
6.835.316
|
6.750.001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.721.381
|
2.243.927
|
4.797.622
|
4.866.762
|
4.863.761
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.721.381
|
2.243.927
|
4.797.622
|
4.866.762
|
4.863.761
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.713
|
98.878
|
95.983
|
93.188
|
90.328
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100.866
|
98.144
|
95.386
|
92.696
|
89.939
|
- Nguyên giá
|
125.971
|
129.889
|
129.889
|
129.957
|
129.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.106
|
-31.745
|
-34.503
|
-37.261
|
-40.018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
848
|
734
|
597
|
492
|
390
|
- Nguyên giá
|
2.690
|
2.945
|
2.945
|
2.945
|
2.945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.842
|
-2.210
|
-2.348
|
-2.453
|
-2.555
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
560.425
|
569.488
|
585.743
|
593.684
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
560.425
|
569.488
|
585.743
|
593.684
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.599.573
|
1.534.192
|
1.524.081
|
1.142.774
|
1.113.998
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.575.073
|
1.381.442
|
1.371.331
|
1.004.024
|
975.248
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.000
|
142.250
|
142.250
|
128.250
|
128.250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
10.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
122.644
|
114.686
|
110.202
|
111.203
|
53.694
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
121.962
|
114.686
|
110.202
|
109.044
|
51.534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
682
|
0
|
0
|
2.159
|
2.159
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
19.373
|
37.868
|
36.757
|
35.647
|
34.536
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.557.213
|
13.310.251
|
12.537.317
|
12.019.761
|
11.919.054
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.321.230
|
7.406.317
|
6.621.671
|
6.099.354
|
5.981.020
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.158.279
|
6.475.165
|
3.134.129
|
2.537.372
|
2.531.480
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
235.602
|
2.830.098
|
321.367
|
556.366
|
650.823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
619.721
|
477.143
|
405.200
|
64.184
|
101.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
918.766
|
1.716.110
|
1.553.291
|
1.324.928
|
1.271.494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
112.828
|
162.915
|
161.453
|
121.119
|
126.319
|
6. Phải trả người lao động
|
4.921
|
4.183
|
4.273
|
3.714
|
3.642
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
148.641
|
114.651
|
201.121
|
190.578
|
196.483
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.117.800
|
1.170.065
|
487.424
|
276.483
|
181.333
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.162.952
|
931.152
|
3.487.542
|
3.561.982
|
3.449.541
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
441.846
|
337.067
|
398.772
|
288.135
|
296.624
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.631.108
|
355.032
|
2.851.298
|
3.039.373
|
2.919.151
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
89.997
|
239.054
|
237.472
|
234.475
|
233.765
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.235.983
|
5.903.933
|
5.915.645
|
5.920.406
|
5.938.034
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.235.983
|
5.903.933
|
5.915.645
|
5.920.406
|
5.938.034
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.600.000
|
4.600.000
|
4.600.000
|
4.600.000
|
4.600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229.685
|
326.938
|
329.698
|
320.696
|
336.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.588
|
229.685
|
229.685
|
229.685
|
319.021
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
204.098
|
97.253
|
100.012
|
91.011
|
17.747
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
406.297
|
976.995
|
985.948
|
999.710
|
1.001.265
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.557.213
|
13.310.251
|
12.537.317
|
12.019.761
|
11.919.054
|