単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,992,529 8,720,274 5,403,184 5,184,445 5,169,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,804 148,536 120,630 47,358 12,784
1. Tiền 17,304 147,036 119,130 46,358 12,784
2. Các khoản tương đương tiền 2,500 1,500 1,500 1,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,079 7,235 7,235 7,235 7,235
1. Chứng khoán kinh doanh 4,560 4,560 4,560 4,560 4,560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,519 2,675 2,675 2,675 2,675
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,326,266 4,804,820 1,660,191 1,486,769 1,586,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,120 101,255 116,906 125,827 183,884
2. Trả trước cho người bán 276,765 318,430 360,284 398,931 403,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 416,650 414,150 397,500 367,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,797,780 3,969,885 770,250 565,911 632,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,400 -1,400 -1,400 -1,400 -1,400
IV. Tổng hàng tồn kho 2,512,295 3,566,923 3,430,060 3,448,192 3,315,712
1. Hàng tồn kho 2,600,434 3,648,638 3,505,084 3,526,827 3,379,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -88,139 -81,715 -75,024 -78,635 -63,878
V. Tài sản ngắn hạn khác 127,085 192,760 185,068 194,890 247,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,053 91,329 83,867 86,792 141,323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,577 98,977 98,747 102,644 94,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,455 2,455 2,455 5,455 11,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,564,684 4,589,976 7,134,133 6,835,316 6,750,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,721,381 2,243,927 4,797,622 4,866,762 4,863,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4,721,381 2,243,927 4,797,622 4,866,762 4,863,761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101,713 98,878 95,983 93,188 90,328
1. Tài sản cố định hữu hình 100,866 98,144 95,386 92,696 89,939
- Nguyên giá 125,971 129,889 129,889 129,957 129,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,106 -31,745 -34,503 -37,261 -40,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 848 734 597 492 390
- Nguyên giá 2,690 2,945 2,945 2,945 2,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,842 -2,210 -2,348 -2,453 -2,555
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 560,425 569,488 585,743 593,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 560,425 569,488 585,743 593,684
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,599,573 1,534,192 1,524,081 1,142,774 1,113,998
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,575,073 1,381,442 1,371,331 1,004,024 975,248
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14,000 142,250 142,250 128,250 128,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,500 10,500 10,500 10,500 10,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 122,644 114,686 110,202 111,203 53,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,962 114,686 110,202 109,044 51,534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 682 0 0 2,159 2,159
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 19,373 37,868 36,757 35,647 34,536
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,557,213 13,310,251 12,537,317 12,019,761 11,919,054
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,321,230 7,406,317 6,621,671 6,099,354 5,981,020
I. Nợ ngắn hạn 3,158,279 6,475,165 3,134,129 2,537,372 2,531,480
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235,602 2,830,098 321,367 556,366 650,823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 619,721 477,143 405,200 64,184 101,387
4. Người mua trả tiền trước 918,766 1,716,110 1,553,291 1,324,928 1,271,494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,828 162,915 161,453 121,119 126,319
6. Phải trả người lao động 4,921 4,183 4,273 3,714 3,642
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,641 114,651 201,121 190,578 196,483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,117,800 1,170,065 487,424 276,483 181,333
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,162,952 931,152 3,487,542 3,561,982 3,449,541
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 441,846 337,067 398,772 288,135 296,624
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,631,108 355,032 2,851,298 3,039,373 2,919,151
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,997 239,054 237,472 234,475 233,765
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,235,983 5,903,933 5,915,645 5,920,406 5,938,034
I. Vốn chủ sở hữu 5,235,983 5,903,933 5,915,645 5,920,406 5,938,034
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,600,000 4,600,000 4,600,000 4,600,000 4,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,685 326,938 329,698 320,696 336,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,588 229,685 229,685 229,685 319,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,098 97,253 100,012 91,011 17,747
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 406,297 976,995 985,948 999,710 1,001,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,557,213 13,310,251 12,537,317 12,019,761 11,919,054