単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284 375 271 34 1,214,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 284 375 271 34 1,214,105
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 585,370
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 284 375 271 34 628,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,194 3,685 3,285 2,375 4,517
7. Chi phí tài chính 3,086 3,116 3,276 2,768 931
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,055 3,078 3,265 2,757 927
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 132,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 643 705 717 1,125 1,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -251 239 -438 -1,485 498,741
12. Thu nhập khác 93 243 277 332 102
13. Chi phí khác 0 0 20 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 93 243 257 328 102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -158 483 -181 -1,156 498,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -32 97 -32 99,538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -32 97 -32 99,538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -127 386 -149 -1,156 399,305
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -127 386 -149 -1,156 399,305