TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,694
|
140,231
|
176,621
|
165,443
|
132,270
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,495
|
42,792
|
40,194
|
55,661
|
59,465
|
1. Tiền
|
28,495
|
36,792
|
40,194
|
55,661
|
59,465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,350
|
47,969
|
50,677
|
70,759
|
32,589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37,622
|
46,443
|
51,197
|
67,999
|
33,257
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,615
|
3,329
|
166
|
2,918
|
1,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,039
|
577
|
1,205
|
1,345
|
386
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,926
|
-2,379
|
-1,891
|
-1,503
|
-2,156
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,516
|
49,418
|
85,667
|
38,731
|
39,984
|
1. Hàng tồn kho
|
85,119
|
49,418
|
87,156
|
39,833
|
39,984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-604
|
0
|
-1,490
|
-1,102
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
334
|
52
|
84
|
291
|
232
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
334
|
52
|
84
|
291
|
232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,099
|
47,151
|
45,344
|
38,413
|
33,351
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,648
|
45,471
|
43,782
|
37,401
|
32,486
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,447
|
45,303
|
43,649
|
37,302
|
32,421
|
- Nguyên giá
|
129,679
|
127,870
|
132,292
|
132,464
|
133,848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,232
|
-82,566
|
-88,643
|
-95,162
|
-101,427
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202
|
167
|
133
|
99
|
65
|
- Nguyên giá
|
515
|
515
|
515
|
515
|
515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-348
|
-382
|
-416
|
-451
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
451
|
1,680
|
1,562
|
1,012
|
866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
451
|
1,680
|
1,562
|
1,012
|
866
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212,793
|
187,382
|
221,965
|
203,856
|
165,622
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
143,039
|
115,255
|
148,311
|
132,264
|
96,648
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143,039
|
115,255
|
147,667
|
128,317
|
91,954
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63,876
|
67,353
|
85,681
|
71,715
|
41,310
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,398
|
779
|
2,740
|
347
|
234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,906
|
8,721
|
4,222
|
9,444
|
10,928
|
6. Phải trả người lao động
|
12,805
|
10,180
|
8,536
|
10,508
|
9,405
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80
|
70
|
65
|
130
|
155
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,296
|
20,385
|
33,653
|
25,094
|
7,003
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,334
|
4,872
|
8,441
|
4,016
|
7,047
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,344
|
2,895
|
4,330
|
7,062
|
9,584
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
644
|
3,947
|
4,694
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
644
|
3,947
|
4,694
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69,754
|
72,126
|
73,654
|
71,592
|
68,974
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69,755
|
72,126
|
73,654
|
71,592
|
68,974
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,500
|
35,500
|
35,500
|
35,500
|
35,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,870
|
21,306
|
24,385
|
24,385
|
26,885
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,210
|
8,152
|
2,874
|
2,874
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,176
|
7,169
|
10,895
|
8,833
|
6,589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,257
|
6,890
|
7,106
|
501
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
918
|
279
|
3,789
|
8,332
|
6,589
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212,793
|
187,382
|
221,965
|
203,856
|
165,622
|