TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
303,119
|
293,006
|
464,260
|
529,487
|
481,358
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,558
|
55,760
|
20,676
|
45,469
|
36,357
|
1. Tiền
|
4,991
|
7,886
|
15,993
|
32,124
|
17,009
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,567
|
47,873
|
4,683
|
13,345
|
19,348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
243,610
|
212,898
|
413,489
|
456,594
|
418,182
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
99,622
|
88,826
|
88,826
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-23,272
|
-33,944
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
243,610
|
212,898
|
313,867
|
391,040
|
363,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,188
|
13,938
|
14,963
|
19,941
|
19,354
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,015
|
6,752
|
7,193
|
9,790
|
12,197
|
2. Trả trước cho người bán
|
229
|
982
|
2,244
|
1,059
|
777
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,593
|
6,864
|
6,338
|
10,244
|
8,808
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-649
|
-660
|
-812
|
-1,153
|
-2,429
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,763
|
10,343
|
14,847
|
7,468
|
7,339
|
1. Hàng tồn kho
|
9,874
|
10,343
|
14,847
|
7,468
|
7,339
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
67
|
286
|
15
|
125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
67
|
14
|
15
|
125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
272
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
387,931
|
399,855
|
224,903
|
248,826
|
302,166
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,432
|
688
|
2,217
|
348
|
580
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,432
|
688
|
2,217
|
348
|
580
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,874
|
19,891
|
19,886
|
23,381
|
21,545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,662
|
15,831
|
14,129
|
17,887
|
16,314
|
- Nguyên giá
|
52,415
|
52,606
|
52,823
|
58,609
|
58,811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,753
|
-36,775
|
-38,694
|
-40,722
|
-42,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,212
|
4,060
|
5,756
|
5,494
|
5,232
|
- Nguyên giá
|
5,401
|
5,401
|
7,394
|
7,394
|
7,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,189
|
-1,341
|
-1,638
|
-1,900
|
-2,163
|
III. Bất động sản đầu tư
|
152,451
|
143,090
|
133,780
|
137,200
|
127,217
|
- Nguyên giá
|
265,971
|
265,971
|
265,971
|
278,851
|
278,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113,520
|
-122,881
|
-132,191
|
-141,651
|
-151,554
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33,733
|
34,006
|
30,842
|
41,418
|
105,958
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33,733
|
34,006
|
30,842
|
41,418
|
105,958
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
171,677
|
196,268
|
32,450
|
32,450
|
32,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,450
|
32,450
|
32,450
|
30,000
|
30,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
139,835
|
139,835
|
0
|
2,450
|
2,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-608
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
23,983
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,765
|
5,912
|
5,729
|
14,029
|
14,415
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,765
|
5,912
|
5,729
|
14,029
|
14,334
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
691,050
|
692,860
|
689,163
|
778,312
|
783,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
418,291
|
417,455
|
409,072
|
513,658
|
518,628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,177
|
25,810
|
29,033
|
33,843
|
34,344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,630
|
1,058
|
780
|
6,542
|
1,231
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131
|
153
|
3,612
|
7
|
249
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,191
|
1,879
|
1,565
|
2,004
|
1,741
|
6. Phải trả người lao động
|
1,124
|
1,453
|
3,125
|
192
|
1,948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
229
|
0
|
195
|
0
|
155
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18,138
|
17,878
|
18,041
|
21,396
|
22,633
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,335
|
2,665
|
952
|
3,014
|
5,449
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
399
|
723
|
765
|
688
|
939
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
393,115
|
391,645
|
380,039
|
479,815
|
484,284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,379
|
848
|
2,898
|
1,584
|
1,145
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
406
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
390,736
|
390,797
|
377,141
|
478,231
|
482,732
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
272,759
|
275,406
|
280,091
|
264,654
|
264,896
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
272,759
|
275,406
|
280,091
|
264,654
|
264,896
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
177,439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
42,349
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
-4,119
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
24,072
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,019
|
35,665
|
40,351
|
24,914
|
25,155
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,411
|
5,522
|
7,787
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29,608
|
30,143
|
32,563
|
24,914
|
25,155
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
691,050
|
692,860
|
689,163
|
778,312
|
783,524
|