1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262,457
|
187,657
|
160,576
|
138,491
|
118,791
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
262,457
|
187,657
|
160,576
|
138,491
|
118,791
|
4. Giá vốn hàng bán
|
230,362
|
159,402
|
137,245
|
131,821
|
100,727
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,095
|
28,255
|
23,331
|
6,670
|
18,064
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,293
|
949
|
535
|
924
|
2,305
|
7. Chi phí tài chính
|
247
|
237
|
175
|
1,125
|
1,733
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
247
|
237
|
175
|
1,124
|
1,727
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,763
|
3,954
|
3,083
|
3,427
|
2,886
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,860
|
9,645
|
9,251
|
11,127
|
12,121
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,517
|
15,368
|
11,356
|
-8,085
|
3,630
|
12. Thu nhập khác
|
383
|
138
|
331
|
521
|
2,344
|
13. Chi phí khác
|
111
|
631
|
1,232
|
16,634
|
132
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
272
|
-493
|
-901
|
-16,113
|
2,212
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,789
|
14,875
|
10,455
|
-24,198
|
5,842
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,117
|
2,123
|
1,435
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,117
|
2,123
|
1,435
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,672
|
12,752
|
9,020
|
-24,198
|
5,842
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,672
|
12,752
|
9,020
|
-24,198
|
5,842
|