TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,811,758
|
4,328,362
|
3,963,495
|
4,083,141
|
4,467,736
|
I. Tài sản tài chính
|
2,791,634
|
4,326,545
|
3,960,091
|
4,079,571
|
4,463,158
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,038
|
953,919
|
715,100
|
63,164
|
311,854
|
1.1. Tiền
|
4,038
|
953,919
|
715,100
|
63,164
|
311,854
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,561,918
|
1,950,840
|
1,621,706
|
1,678,899
|
1,860,701
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
223,457
|
243,457
|
243,457
|
443,457
|
233,000
|
4. Các khoản cho vay
|
964,021
|
1,108,370
|
1,307,804
|
1,491,524
|
2,032,168
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,766
|
-4,702
|
-4,727
|
-36,190
|
-36,166
|
7. Các khoản phải thu
|
41,683
|
71,750
|
75,136
|
438,706
|
61,351
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
349,729
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
41,683
|
71,750
|
75,136
|
88,977
|
61,351
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
8,016
|
8,526
|
10,483
|
10,294
|
18,285
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
33,667
|
63,224
|
64,653
|
78,683
|
43,066
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
458
|
624
|
730
|
911
|
1,464
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,069
|
2,531
|
1,129
|
980
|
666
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-243
|
-243
|
-243
|
-1,879
|
-1,879
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
20,124
|
1,817
|
3,404
|
3,570
|
4,578
|
1. Tạm ứng
|
729
|
251
|
242
|
133
|
943
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
11
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,244
|
1,557
|
3,153
|
2,837
|
3,035
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
18,137
|
9
|
4
|
600
|
600
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3
|
|
5
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
45,188
|
44,293
|
41,812
|
39,507
|
43,458
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17,290
|
16,836
|
15,917
|
15,690
|
14,716
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,652
|
9,385
|
8,801
|
8,904
|
8,261
|
- Nguyên giá
|
12,495
|
12,810
|
12,810
|
13,508
|
13,508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,843
|
-3,424
|
-4,009
|
-4,604
|
-5,247
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,637
|
7,451
|
7,117
|
6,786
|
6,456
|
- Nguyên giá
|
10,466
|
10,613
|
10,613
|
10,613
|
10,613
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,829
|
-3,163
|
-3,497
|
-3,827
|
-4,158
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
27,899
|
27,457
|
25,895
|
23,818
|
28,741
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,203
|
3,203
|
3,203
|
3,099
|
3,526
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,965
|
17,523
|
15,961
|
13,664
|
12,537
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
3,447
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,731
|
6,731
|
6,731
|
7,054
|
9,231
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,856,947
|
4,372,656
|
4,005,307
|
4,122,648
|
4,511,194
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,780,326
|
3,251,086
|
1,796,246
|
1,888,854
|
2,227,501
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,780,326
|
3,250,449
|
1,795,975
|
1,887,721
|
2,227,501
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,749,149
|
2,226,930
|
1,754,892
|
1,849,252
|
2,171,068
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,749,149
|
2,226,930
|
1,754,892
|
1,849,252
|
2,171,068
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
843
|
283,452
|
3,262
|
3,770
|
9,207
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,285
|
4,581
|
1,999
|
1,317
|
621
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50
|
50
|
50
|
210
|
160
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,486
|
16,759
|
22,886
|
17,953
|
25,887
|
11. Phải trả người lao động
|
4,320
|
5,055
|
6,025
|
8,149
|
6,703
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
208
|
213
|
189
|
191
|
192
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,079
|
10,052
|
3,214
|
3,758
|
4,963
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,789
|
703,239
|
3,343
|
3,006
|
5,280
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
3,315
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
638
|
271
|
1,133
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
638
|
271
|
1,133
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,076,621
|
1,121,569
|
2,209,061
|
2,233,794
|
2,283,693
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,076,621
|
1,121,569
|
2,209,061
|
2,233,794
|
2,283,693
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,500
|
1,000,500
|
2,048,889
|
2,048,889
|
2,048,889
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2,048,389
|
2,048,389
|
2,048,389
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2,048,389
|
2,048,389
|
2,048,389
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
75,845
|
120,793
|
159,895
|
184,628
|
234,527
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,856,947
|
4,372,656
|
4,005,307
|
4,122,648
|
4,511,194
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|