I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68,677
|
12,320
|
6,883
|
22,793
|
8,249
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,163
|
-22,613
|
-8,994
|
-40,030
|
-12,104
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,462
|
-1,974
|
-2,343
|
-2,263
|
-2,522
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,173
|
-3,492
|
-2,627
|
-2,661
|
-2,730
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-629
|
-400
|
-332
|
|
-183
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,253
|
4,575
|
13,582
|
14,533
|
10,650
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,324
|
-4,038
|
-21,024
|
236
|
-10,885
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,178
|
-15,623
|
-14,854
|
-7,393
|
-9,524
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-3,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,152
|
770
|
|
|
3,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
2
|
43
|
2
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,160
|
772
|
43
|
-2,998
|
3,002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
73,866
|
25,000
|
39,497
|
8,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,082
|
-74,407
|
-5,203
|
-34,913
|
-4,703
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,082
|
-540
|
19,798
|
4,583
|
4,279
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,256
|
-15,391
|
4,987
|
-5,807
|
-2,242
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,340
|
19,596
|
4,205
|
9,192
|
3,384
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,596
|
4,205
|
9,192
|
3,384
|
1,142
|