TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
676,331
|
600,692
|
664,968
|
669,615
|
536,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,319
|
2,352
|
9,511
|
36,826
|
7,066
|
1. Tiền
|
2,147
|
1,558
|
4,278
|
29,826
|
7,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,172
|
794
|
5,233
|
7,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,611
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5,611
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
373,781
|
226,610
|
230,184
|
292,256
|
166,123
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
371,561
|
213,196
|
223,676
|
279,620
|
150,517
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,240
|
12,696
|
8,015
|
15,658
|
15,768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,384
|
2,983
|
758
|
665
|
896
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,404
|
-2,265
|
-2,265
|
-3,687
|
-1,058
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
286,673
|
349,165
|
404,855
|
327,041
|
348,327
|
1. Hàng tồn kho
|
286,673
|
349,165
|
404,855
|
327,041
|
348,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,557
|
16,953
|
20,419
|
13,491
|
14,979
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,061
|
4,016
|
2,905
|
2,073
|
1,614
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,496
|
12,937
|
17,514
|
11,418
|
12,899
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
466
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,007
|
80,868
|
79,091
|
77,162
|
74,789
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,262
|
77,094
|
76,004
|
74,815
|
72,780
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,115
|
66,947
|
65,857
|
64,669
|
62,633
|
- Nguyên giá
|
152,973
|
153,008
|
154,140
|
152,255
|
152,297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,858
|
-86,061
|
-88,284
|
-87,587
|
-89,664
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
10,147
|
- Nguyên giá
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
11,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
-1,176
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300
|
300
|
180
|
90
|
90
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-120
|
-210
|
-210
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,445
|
3,594
|
2,907
|
2,257
|
1,876
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,445
|
3,594
|
2,907
|
2,257
|
1,876
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
760,338
|
681,560
|
744,059
|
746,777
|
611,284
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
596,181
|
516,904
|
578,638
|
582,743
|
446,971
|
I. Nợ ngắn hạn
|
596,173
|
516,896
|
578,630
|
582,735
|
446,963
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
280,464
|
253,807
|
258,075
|
194,592
|
168,941
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
295,134
|
237,152
|
277,877
|
361,089
|
259,533
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,498
|
21,170
|
32,153
|
19,051
|
14,612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
224
|
612
|
327
|
396
|
21
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1,094
|
1,293
|
2,142
|
972
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
527
|
766
|
103
|
3,122
|
553
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,744
|
1,714
|
8,245
|
1,682
|
1,682
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
582
|
581
|
558
|
660
|
650
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,157
|
164,655
|
165,421
|
164,034
|
164,313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,157
|
164,655
|
165,421
|
164,034
|
164,313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152,973
|
152,973
|
152,973
|
152,973
|
152,973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,053
|
1,053
|
1,053
|
1,053
|
1,053
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
2,589
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,542
|
8,040
|
8,806
|
7,419
|
7,697
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,909
|
6,909
|
6,909
|
6,807
|
7,373
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
632
|
1,131
|
1,896
|
611
|
325
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
760,338
|
681,560
|
744,059
|
746,777
|
611,284
|