TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
192.234
|
200.799
|
226.096
|
232.556
|
227.636
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.531
|
9.599
|
27.577
|
14.659
|
11.311
|
1. Tiền
|
3.406
|
3.199
|
11.977
|
8.869
|
521
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.125
|
6.400
|
15.600
|
5.790
|
10.790
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.394
|
4.000
|
3.000
|
17.674
|
3.518
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.394
|
4.000
|
3.000
|
17.674
|
3.518
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.687
|
45.520
|
46.803
|
66.065
|
47.908
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.615
|
33.960
|
40.418
|
62.650
|
41.108
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.156
|
14.380
|
7.758
|
6.075
|
8.563
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.784
|
5.003
|
6.450
|
5.143
|
5.839
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.869
|
-7.823
|
-7.823
|
-7.803
|
-7.603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.620
|
139.800
|
146.583
|
133.732
|
161.734
|
1. Hàng tồn kho
|
126.620
|
139.800
|
146.583
|
133.732
|
161.734
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.001
|
1.880
|
2.133
|
427
|
3.164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
168
|
1.511
|
1.287
|
1
|
2.298
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
834
|
370
|
846
|
426
|
866
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.288
|
109.984
|
109.619
|
115.446
|
111.871
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.170
|
32.167
|
32.167
|
37.791
|
33.796
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.170
|
32.167
|
32.167
|
37.791
|
33.796
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.425
|
55.590
|
55.195
|
55.267
|
54.849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.641
|
18.806
|
18.411
|
18.483
|
18.065
|
- Nguyên giá
|
39.964
|
39.263
|
39.250
|
39.717
|
39.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.323
|
-20.457
|
-20.839
|
-21.234
|
-21.652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.784
|
36.784
|
36.784
|
36.784
|
36.784
|
- Nguyên giá
|
37.094
|
37.094
|
37.094
|
37.094
|
37.094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.353
|
21.013
|
21.069
|
21.217
|
21.914
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.353
|
21.013
|
21.069
|
21.217
|
21.914
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.193
|
1.093
|
1.093
|
1.093
|
1.093
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.293
|
2.293
|
2.293
|
2.293
|
2.293
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.200
|
-1.200
|
-1.200
|
-1.200
|
-1.200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
147
|
122
|
94
|
77
|
219
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
147
|
122
|
94
|
77
|
219
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302.522
|
310.783
|
335.715
|
348.002
|
339.507
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.667
|
92.043
|
116.969
|
117.528
|
110.678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85.522
|
91.897
|
116.823
|
117.382
|
110.559
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.980
|
1.000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.537
|
7.223
|
22.155
|
40.216
|
31.959
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.256
|
50.211
|
52.172
|
45.756
|
47.544
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
69
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.937
|
5.305
|
5.601
|
6.037
|
6.168
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.787
|
26.175
|
35.893
|
25.302
|
24.887
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
145
|
146
|
146
|
146
|
119
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
145
|
145
|
145
|
145
|
118
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216.855
|
218.741
|
218.746
|
230.474
|
228.829
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216.855
|
218.741
|
218.746
|
230.474
|
228.829
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236.082
|
236.082
|
236.082
|
236.082
|
236.082
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-19.700
|
-19.700
|
-19.700
|
-9.700
|
-9.700
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.804
|
1.804
|
1.804
|
1.804
|
1.804
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.330
|
555
|
561
|
2.289
|
643
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
506
|
500
|
500
|
500
|
1.914
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.837
|
55
|
61
|
1.789
|
-1.271
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302.522
|
310.783
|
335.715
|
348.002
|
339.507
|