TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,713
|
46,473
|
53,869
|
47,801
|
45,796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,534
|
4,685
|
10,577
|
7,920
|
796
|
1. Tiền
|
3,534
|
4,685
|
10,577
|
7,920
|
796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,770
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,770
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,592
|
29,664
|
32,608
|
32,125
|
32,549
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,581
|
19,308
|
17,470
|
14,600
|
23,390
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,644
|
2,998
|
13,923
|
14,416
|
7,302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,102
|
9,094
|
2,951
|
4,654
|
3,373
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,736
|
-1,736
|
-1,736
|
-1,546
|
-1,516
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,182
|
11,712
|
9,893
|
7,123
|
6,688
|
1. Hàng tồn kho
|
18,252
|
11,783
|
9,964
|
7,123
|
6,688
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-71
|
-71
|
-71
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
406
|
413
|
791
|
633
|
2,993
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
375
|
378
|
750
|
591
|
1,031
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31
|
35
|
41
|
43
|
450
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,512
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,123
|
48,183
|
53,221
|
89,205
|
121,281
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,071
|
16,071
|
16,071
|
16,397
|
41,575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16,071
|
16,071
|
16,071
|
16,397
|
41,575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,171
|
23,688
|
28,630
|
28,018
|
64,562
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,089
|
23,624
|
28,583
|
23,882
|
36,033
|
- Nguyên giá
|
88,327
|
88,704
|
95,568
|
89,765
|
104,575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,238
|
-65,081
|
-66,984
|
-65,883
|
-68,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
4,107
|
28,527
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4,305
|
30,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-197
|
-1,648
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
64
|
46
|
28
|
3
|
- Nguyên giá
|
652
|
652
|
652
|
652
|
652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570
|
-588
|
-606
|
-624
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,244
|
1,244
|
1,464
|
35,165
|
6,314
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,244
|
1,244
|
1,464
|
35,165
|
6,314
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,900
|
1,900
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
1,569
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
-1,569
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,900
|
1,900
|
1,380
|
1,380
|
1,380
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,736
|
5,280
|
5,676
|
8,245
|
7,449
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,703
|
5,257
|
5,660
|
8,229
|
7,433
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17
|
7
|
0
|
16
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16
|
16
|
16
|
0
|
16
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104,836
|
94,657
|
107,091
|
137,005
|
167,077
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,161
|
40,775
|
48,976
|
66,343
|
85,650
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,985
|
40,611
|
48,108
|
63,081
|
74,571
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,195
|
16,575
|
25,100
|
25,860
|
41,178
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,463
|
10,816
|
11,206
|
11,390
|
14,596
|
4. Người mua trả tiền trước
|
421
|
597
|
210
|
7,212
|
5,924
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,488
|
3,746
|
3,594
|
6,897
|
4,407
|
6. Phải trả người lao động
|
1,669
|
0
|
2,461
|
2,860
|
2,256
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,924
|
3,527
|
2,819
|
5,141
|
3,960
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
874
|
1,033
|
215
|
310
|
66
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,953
|
0
|
2,502
|
0
|
2,183
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,317
|
0
|
3,411
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176
|
164
|
868
|
3,262
|
11,079
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
92
|
15
|
525
|
2,628
|
9,977
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
84
|
149
|
343
|
634
|
1,102
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53,675
|
53,881
|
58,114
|
70,662
|
81,427
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,675
|
53,881
|
58,114
|
70,662
|
81,427
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,449
|
55,449
|
55,449
|
55,449
|
55,449
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,152
|
26,152
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
-413
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,235
|
4,235
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33,369
|
-33,163
|
1,458
|
14,006
|
24,771
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-37,184
|
-33,369
|
-2,775
|
900
|
14,006
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,815
|
206
|
4,233
|
13,105
|
10,765
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104,836
|
94,657
|
107,091
|
137,005
|
167,077
|