TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
404,660
|
296,083
|
277,878
|
351,659
|
370,224
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95,897
|
58,731
|
10,868
|
99,441
|
64,458
|
1. Tiền
|
10,897
|
13,731
|
10,868
|
9,441
|
14,458
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85,000
|
45,000
|
0
|
90,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
151,000
|
71,000
|
71,000
|
81,000
|
111,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
151,000
|
71,000
|
71,000
|
81,000
|
111,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,192
|
101,704
|
112,409
|
78,259
|
96,058
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58,081
|
40,180
|
43,006
|
45,950
|
66,098
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,739
|
35,607
|
20,481
|
4,495
|
6,962
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43,628
|
45,173
|
68,179
|
47,070
|
42,255
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,257
|
-19,257
|
-19,257
|
-19,257
|
-19,257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,833
|
17,522
|
32,491
|
22,645
|
22,775
|
1. Hàng tồn kho
|
14,833
|
17,522
|
32,491
|
22,645
|
22,775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,739
|
47,125
|
51,110
|
70,314
|
75,933
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,858
|
8,323
|
7,388
|
16,537
|
16,986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,871
|
38,792
|
43,713
|
53,767
|
58,936
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
500,129
|
936,248
|
960,120
|
959,728
|
920,544
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4
|
4,829
|
4,829
|
14,794
|
14,794
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4
|
4,829
|
4,829
|
14,794
|
14,794
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
419,328
|
838,589
|
822,459
|
803,217
|
779,668
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
419,328
|
838,452
|
822,334
|
803,103
|
779,566
|
- Nguyên giá
|
586,812
|
1,023,290
|
1,030,571
|
1,034,782
|
1,034,782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167,484
|
-184,838
|
-208,237
|
-231,680
|
-255,217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
137
|
125
|
114
|
102
|
- Nguyên giá
|
218
|
358
|
358
|
358
|
358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218
|
-221
|
-233
|
-244
|
-256
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,016
|
2,553
|
1,604
|
12
|
12
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,016
|
2,553
|
1,604
|
12
|
12
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79,781
|
90,277
|
131,228
|
141,705
|
126,070
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77,828
|
88,325
|
129,276
|
139,753
|
124,118
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
904,789
|
1,232,330
|
1,237,998
|
1,311,386
|
1,290,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
433,877
|
761,465
|
775,859
|
717,196
|
670,289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
216,675
|
267,614
|
301,433
|
266,755
|
240,666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67,955
|
104,800
|
100,546
|
82,865
|
72,880
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86,684
|
64,006
|
78,263
|
101,430
|
88,709
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,346
|
348
|
8,761
|
38
|
84
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,902
|
1,744
|
4,559
|
3,067
|
4,667
|
6. Phải trả người lao động
|
22,452
|
30,746
|
28,673
|
32,256
|
33,573
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,669
|
27,194
|
51,371
|
7,124
|
3,941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
15,447
|
6,613
|
18,829
|
16,278
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16,321
|
14,349
|
17,362
|
16,116
|
16,635
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
346
|
8,979
|
5,287
|
5,029
|
3,898
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
217,202
|
493,851
|
474,426
|
450,441
|
429,622
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
217,202
|
493,851
|
474,426
|
450,441
|
429,622
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
470,913
|
470,865
|
462,139
|
594,191
|
620,480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
470,913
|
470,865
|
462,139
|
594,191
|
620,480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,100
|
311,100
|
311,100
|
430,873
|
430,873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
-162
|
-162
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,150
|
97,850
|
97,850
|
97,850
|
97,850
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149,653
|
61,906
|
53,180
|
65,630
|
91,919
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125,360
|
28,891
|
1,843
|
1,843
|
65,911
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24,292
|
33,015
|
51,337
|
63,787
|
26,008
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
904,789
|
1,232,330
|
1,237,998
|
1,311,386
|
1,290,768
|