単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,112,322 1,020,180 996,430 1,191,911 860,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,296 92,174 67,298 62,418 69,339
1. Tiền 141,263 86,144 60,221 55,324 69,339
2. Các khoản tương đương tiền 8,032 6,030 7,077 7,094 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73 1,098 73 73 5,121
1. Chứng khoán kinh doanh 73 73 73 73 73
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1,026 0 0 5,049
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 534,602 529,698 454,974 770,524 390,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 471,516 474,775 384,812 690,792 292,376
2. Trả trước cho người bán 17,916 12,358 26,803 32,079 48,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,981 55,252 55,997 60,284 62,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,812 -12,687 -12,637 -12,631 -12,631
IV. Tổng hàng tồn kho 405,108 377,478 447,381 347,366 377,660
1. Hàng tồn kho 422,702 394,566 464,430 366,313 396,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,594 -17,088 -17,049 -18,947 -18,646
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,243 19,732 26,704 11,531 17,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,849 2,420 2,324 768 4,648
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,307 17,248 24,242 10,762 12,804
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 63 137 1 113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,239,623 1,230,750 1,224,967 1,215,803 1,207,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,137 25,163 25,249 25,238 25,155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25,137 25,163 25,249 25,238 25,155
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 328,163 320,520 313,143 304,956 297,230
1. Tài sản cố định hữu hình 102,401 99,222 96,308 92,585 89,323
- Nguyên giá 273,761 301,268 275,229 273,460 300,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,360 -202,046 -178,921 -180,876 -211,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính 223,930 219,477 215,024 210,572 206,119
- Nguyên giá 251,579 251,579 251,579 251,579 251,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,649 -32,102 -36,555 -41,007 -45,460
3. Tài sản cố định vô hình 1,832 1,821 1,810 1,799 1,789
- Nguyên giá 2,379 2,379 2,379 2,379 2,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -547 -558 -569 -579 -590
III. Bất động sản đầu tư 2,126 2,086 2,047 2,008 1,969
- Nguyên giá 2,355 2,355 2,355 2,355 2,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -230 -269 -308 -347 -387
IV. Tài sản dở dang dài hạn 813,075 814,829 817,008 818,703 819,027
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 813,075 814,829 817,008 818,703 819,027
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57,544 54,573 53,940 51,320 50,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,544 54,573 53,940 51,320 50,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,351,944 2,250,930 2,221,396 2,407,714 2,067,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,029,799 1,928,378 1,910,769 2,096,912 1,756,935
I. Nợ ngắn hạn 1,049,846 968,234 942,867 1,119,038 776,717
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 654,717 597,039 614,350 581,490 573,102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 336,473 313,074 270,768 463,524 132,255
4. Người mua trả tiền trước 15,609 3,699 24,368 17,748 34,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,579 1,833 955 5,974 112
6. Phải trả người lao động 2,528 2,180 804 4,134 1,164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,986 15,230 14,284 19,711 11,896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 387 113 1,307 1,441 1,374
11. Phải trả ngắn hạn khác 5,434 12,926 7,658 19,913 9,219
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,196 19,236 6,116 3,604 12,255
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,938 2,904 2,256 1,499 1,040
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 979,953 960,144 967,902 977,874 980,217
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 853,843 857,313 859,193 859,193 861,193
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,872 66,209 66,209 82,209 95,209
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 56,238 36,622 42,500 36,472 23,815
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 322,146 322,553 310,628 310,802 310,959
I. Vốn chủ sở hữu 322,146 322,553 310,628 310,802 310,959
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194,300 194,300 194,300 194,300 194,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,935 45,935 45,935 45,935 45,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141 7,141 7,141 7,141 7,141
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041 36,041 36,041 36,041 36,041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,728 39,135 27,210 27,385 27,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,169 27,210 24,852 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 967 0 2,533 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,351,944 2,250,930 2,221,396 2,407,714 2,067,894