1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,645
|
34,519
|
42,520
|
42,603
|
31,242
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,645
|
34,519
|
42,520
|
42,603
|
31,242
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,448
|
22,523
|
21,506
|
21,028
|
19,738
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,197
|
11,996
|
21,014
|
21,575
|
11,505
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
2
|
2
|
3
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
4,891
|
16,129
|
12,114
|
10,295
|
9,855
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,891
|
16,129
|
12,114
|
10,295
|
9,855
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
433
|
2,313
|
3,558
|
1,454
|
1,438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,110
|
-6,444
|
5,344
|
9,830
|
214
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
12
|
13. Chi phí khác
|
52
|
240
|
144
|
51
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-52
|
2,760
|
-144
|
-51
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,162
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,162
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,162
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|