I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
131.030
|
336.040
|
315.427
|
204.850
|
-7.154
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63.363
|
-178.868
|
-194.258
|
-120.126
|
6.030
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.410
|
-12.715
|
-16.966
|
-15.041
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.159
|
-875
|
-4.418
|
-3.782
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.436
|
12.382
|
16.732
|
10.769
|
-30.230
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-63.406
|
-84.707
|
-120.918
|
-69.749
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.871
|
71.256
|
-4.401
|
6.922
|
-1.648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-787
|
-2.428
|
-1.207
|
-2.596
|
20.967
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
177
|
0
|
0
|
0
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-15.000
|
-15.356
|
-3.202
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-18.247
|
-3.000
|
-18.549
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
245
|
8.602
|
2.652
|
15.663
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
698
|
1.121
|
1.213
|
1.281
|
634
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
333
|
-10.952
|
-15.342
|
-19.557
|
342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7.626
|
-3.453
|
-23
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-7.626
|
-3.453
|
-23
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.539
|
52.678
|
-23.196
|
-12.659
|
-29.888
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.803
|
73.265
|
125.942
|
102.746
|
44.120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.265
|
125.942
|
102.746
|
92.425
|
14.232
|