TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,229,222
|
1,282,023
|
1,339,233
|
1,344,049
|
949,584
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,152
|
23,764
|
22,990
|
308,026
|
50,301
|
1. Tiền
|
4,152
|
23,764
|
22,990
|
18,593
|
50,301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
289,434
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
677,576
|
757,576
|
785,976
|
582,030
|
414,030
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
677,576
|
757,576
|
785,976
|
582,030
|
414,030
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
314,982
|
306,739
|
317,259
|
285,356
|
293,126
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
265,452
|
245,726
|
254,929
|
231,721
|
239,345
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,787
|
3,572
|
1,662
|
6,929
|
3,997
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47,340
|
58,038
|
62,117
|
47,558
|
49,886
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-596
|
-596
|
-1,449
|
-851
|
-101
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224,540
|
182,840
|
202,994
|
157,801
|
181,017
|
1. Hàng tồn kho
|
227,119
|
184,426
|
206,885
|
161,682
|
183,219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,578
|
-1,586
|
-3,892
|
-3,881
|
-2,201
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,971
|
11,104
|
10,014
|
10,836
|
11,109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,476
|
2,170
|
1,278
|
1,869
|
1,953
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,490
|
8,910
|
8,736
|
8,964
|
9,147
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
24
|
0
|
3
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272,219
|
263,119
|
257,107
|
255,935
|
248,663
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,893
|
153,189
|
147,635
|
146,986
|
139,694
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,100
|
133,627
|
128,207
|
127,749
|
120,145
|
- Nguyên giá
|
959,974
|
962,343
|
962,980
|
963,134
|
962,277
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-818,874
|
-828,716
|
-834,773
|
-835,385
|
-842,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,793
|
19,562
|
19,428
|
19,237
|
19,549
|
- Nguyên giá
|
37,156
|
37,156
|
37,227
|
37,227
|
37,740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,363
|
-17,594
|
-17,799
|
-17,990
|
-18,191
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
95,868
|
95,868
|
95,913
|
96,036
|
95,868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95,868
|
95,868
|
95,913
|
96,036
|
95,868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,448
|
14,053
|
13,550
|
12,904
|
13,091
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,295
|
4,404
|
3,513
|
2,706
|
3,324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10,153
|
9,648
|
10,037
|
10,198
|
9,767
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,501,440
|
1,545,142
|
1,596,340
|
1,599,984
|
1,198,248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
452,152
|
454,306
|
460,753
|
429,169
|
470,992
|
I. Nợ ngắn hạn
|
446,421
|
448,576
|
455,264
|
423,680
|
465,531
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182,275
|
186,272
|
187,061
|
164,846
|
196,468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
331
|
419
|
459
|
504
|
432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,582
|
9,578
|
15,101
|
8,676
|
8,760
|
6. Phải trả người lao động
|
19,151
|
20,925
|
23,773
|
17,370
|
20,147
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,022
|
5,042
|
2,101
|
3,883
|
3,885
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
227,060
|
226,341
|
226,769
|
228,401
|
235,840
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,731
|
5,731
|
5,489
|
5,489
|
5,461
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,731
|
5,731
|
5,489
|
5,489
|
5,461
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,049,288
|
1,090,836
|
1,135,586
|
1,170,815
|
727,255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,049,288
|
1,090,836
|
1,135,586
|
1,170,815
|
727,255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
-45,918
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
177,152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
613,276
|
654,824
|
699,574
|
734,803
|
291,243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
546,822
|
546,822
|
546,822
|
699,574
|
226,452
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66,454
|
108,001
|
152,752
|
35,229
|
64,791
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,501,440
|
1,545,142
|
1,596,340
|
1,599,984
|
1,198,248
|