DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.63 | 0.22 | -3.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.06 | 0.14 | -2.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.37 | 0.26 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.47 | 4.24 | 4.52 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 520.15 | 683.34 | 502.29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31.51 | 31.37 | -26.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.39 | 3.94 | 3.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.73 | 1.61 | -0.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54.85 | 10.67 | 497.18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97.58 | 81.38 | 98.33 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1.09 | 0.98 | 3.07 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 164.31 | 105.61 | 158.72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 81.34 | 78.09 | 116.71 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 147.34 | 102.65 | 150.63 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -421.14 | -386.48 | -446.67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.67 | 0.67 | 0.65 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.02 | 0.03 | 0.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.57 | 0.59 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.47 | 3.24 | 3.52 |