Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 24.87 | 30.45 | 30.32 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 13.44 | 16.47 | 16.80 |
Asset Quality
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 91.93 | 93.07 | 93.40 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2.45 | 2.59 | 2.58 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.98 | 1.29 | 1.00 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 65.21 | 67.46 | 69.02 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 24.87 | 30.45 | 30.32 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 5.47 | 4.80 | 0.57 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 7.13 | 8.42 | 2.90 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.74 | 4.96 | 3.04 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.26 | 1.49 | 1.48 |
ROA (%) | % | 0.31 | 0.26 | 0.38 |
ROE (%) | % | 2.32 | 1.57 | 2.27 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 67.37 | 68.55 | 69.61 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 120.72 | 124.70 | 124.53 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 29.38 | 26.48 | 26.34 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 3.11 | 2.79 | 2.49 |