Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
BHN Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội 2023 Q1/2024 38,50 0,50 8.924,30 16,52
BHP CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng 2023 Q0/2023 5,90 0,70 55,08 15,93
BHS CTCP Đường Biên Hòa 2016 Q1/2017 22,00 0,30 6.076,64
BHT CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC 2022 Q0/2022 12,80 0,00 58,88 -9,21
BHV CTCP Bá Hiến 2019 Q0/2019 2,90 0,00 2,82 -0,28
BIC Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam 2023 Q1/2024 37,45 -0,05 4.392,02 31,19
BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 2023 Q1/2024 46,25 0,25 263.645,16 22,23
BIG CTCP BIG Invest Group 2023 Q0/2023 7,90 0,00
BII CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư 2023 Q1/2024 0,80 0,00 46,14 -0,48
BIO CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang 2023 Q0/2023 16,00 0,70 83,80 40,98
BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn 2023 Q1/2024 6,40 0,00 75,12 5,88
BKG CTCP Đầu tư BKG Việt Nam 2023 Q1/2024 3,86 -0,02 276,41
BKH CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội 2022 Q0/2022 27,00 0,00 75,25 8,52
BLF CTCP Thủy sản Bạc Liêu 2023 Q0/2023 4,50 0,00 51,75 10,05
BLI Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long 2023 Q2/2024 12,00 0,20 719,99 18,71
BLN CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh 2023 Q0/2023 7,30 0,00 6,00 3,37
BLT CTCP Lương thực Bình Định 2023 Q0/2023 50,30 0,30 47,60 4,81
BLU Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu Q/ 10,00 0,00
BLW CTCP Cấp nước Bạc Liêu 2023 Q0/2023 10,00 0,00 111,69 18,46
BM9 CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam 2020 Q0/2020 10,20 0,00 38,72 46,84