1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.230
|
100.124
|
86.822
|
143.910
|
84.080
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.230
|
100.124
|
86.822
|
143.910
|
84.080
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70.447
|
82.396
|
78.457
|
103.336
|
71.746
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.783
|
17.728
|
8.365
|
40.574
|
12.334
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.958
|
5.605
|
3.141
|
3.089
|
2.833
|
7. Chi phí tài chính
|
774
|
655
|
2.307
|
455
|
419
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
423
|
642
|
2.277
|
453
|
413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-116
|
29
|
-29
|
147
|
171
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.044
|
5.575
|
7.580
|
7.391
|
8.708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.928
|
6.841
|
7.608
|
6.453
|
7.258
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.122
|
10.292
|
-6.019
|
29.511
|
-1.047
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
32
|
263
|
-66
|
54
|
13. Chi phí khác
|
442
|
222
|
172
|
457
|
777
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-429
|
-190
|
91
|
-523
|
-723
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.552
|
10.102
|
-5.928
|
28.988
|
-1.770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64
|
2.605
|
430
|
4.805
|
161
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
24
|
0
|
119
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
64
|
2.629
|
430
|
4.923
|
161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.616
|
7.473
|
-6.358
|
24.065
|
-1.932
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-398
|
1.135
|
62
|
1.470
|
1.354
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.218
|
6.338
|
-6.420
|
22.595
|
-3.285
|