TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,706
|
17,480
|
23,395
|
12,516
|
12,686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,133
|
2,750
|
3,211
|
146
|
7
|
1. Tiền
|
1,133
|
2,750
|
3,211
|
146
|
7
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,931
|
10,293
|
14,939
|
6,269
|
4,638
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,968
|
3,201
|
4,150
|
4,204
|
4,627
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,707
|
5,451
|
2,742
|
2,742
|
2,686
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20,720
|
2,910
|
8,580
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,694
|
1,130
|
2,150
|
2,009
|
11
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,158
|
-2,399
|
-2,683
|
-2,686
|
-2,686
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42
|
50
|
11
|
27
|
68
|
1. Hàng tồn kho
|
42
|
50
|
11
|
27
|
68
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,601
|
4,387
|
5,235
|
6,075
|
7,974
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
558
|
39
|
1
|
0
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,043
|
4,348
|
5,234
|
6,075
|
7,960
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,811
|
35,872
|
35,721
|
35,706
|
37,710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,047
|
30,147
|
30,000
|
30,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
5,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
147
|
30,647
|
30,500
|
30,500
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-500
|
-500
|
-500
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64
|
22
|
12
|
2
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64
|
22
|
12
|
2
|
0
|
- Nguyên giá
|
12,034
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,971
|
-79
|
-89
|
-99
|
-101
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,700
|
5,700
|
5,700
|
5,700
|
37,710
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,200
|
5,700
|
5,700
|
5,700
|
37,710
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
8
|
4
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2
|
8
|
4
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
51,516
|
53,352
|
59,116
|
48,223
|
50,396
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,375
|
11,605
|
16,702
|
4,999
|
6,942
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,375
|
11,605
|
16,702
|
4,999
|
6,942
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,798
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,318
|
8,040
|
9,900
|
3,806
|
4,977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
493
|
2,451
|
3,520
|
597
|
68
|
6. Phải trả người lao động
|
502
|
433
|
623
|
514
|
1,816
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
82
|
82
|
82
|
82
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13
|
0
|
778
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
600
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42,141
|
41,746
|
42,415
|
43,223
|
43,454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,141
|
41,746
|
42,415
|
43,223
|
43,454
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,141
|
6,746
|
7,415
|
8,223
|
8,454
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,100
|
6,611
|
5,183
|
7,415
|
8,223
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41
|
136
|
2,232
|
809
|
231
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
51,516
|
53,352
|
59,116
|
48,223
|
50,396
|