I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
79,086
|
20,656
|
268,619
|
2,362,016
|
127,789
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
181,067
|
185,292
|
-87,258
|
617,782
|
192,334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,900
|
52,090
|
33,000
|
136,422
|
66,364
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-189
|
-91,436
|
102,529
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-16
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-61,156
|
-115,297
|
-198,134
|
82,613
|
-38,334
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
191,322
|
268,836
|
149,164
|
296,233
|
164,303
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-20,148
|
20,148
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
260,152
|
205,947
|
181,361
|
2,979,798
|
320,122
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-350,031
|
108,457
|
73,747
|
-2,209,220
|
2,061,328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-480,439
|
-80,898
|
-295,461
|
-911,486
|
-146,889
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-90,406
|
348,567
|
-526,520
|
-107,494
|
-333,916
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-40,223
|
58,328
|
-26,825
|
32,533
|
-68,215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-468,548
|
-446,096
|
-457,583
|
-406,549
|
-565,662
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,144
|
-9,032
|
-6,082
|
-16,214
|
-321,785
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,238
|
-53,802
|
-49,874
|
-63,053
|
-68,838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,237,877
|
131,472
|
-1,107,236
|
-701,685
|
876,152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,921
|
-111,561
|
56,355
|
-61,992
|
-21,649
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99
|
994
|
-343
|
-318
|
1,065
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37,000
|
-377,369
|
130,000
|
304,200
|
-146,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70,750
|
95,800
|
140,000
|
23,800
|
3,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-99,000
|
-770,060
|
-1,007,866
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,884
|
563,028
|
46,890
|
416,258
|
140,298
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,614
|
170,893
|
273,901
|
-88,112
|
-1,031,152
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,333,531
|
845,622
|
2,279,003
|
5,506,983
|
2,295,466
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-737,693
|
-1,377,579
|
-1,055,417
|
-2,946,867
|
-992,765
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28
|
28
|
-3,565
|
-1,031,397
|
-177
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
595,810
|
-531,929
|
1,220,021
|
1,528,719
|
1,302,524
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-634,453
|
-229,564
|
386,687
|
738,922
|
1,147,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,070,647
|
436,193
|
206,630
|
593,316
|
1,332,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
16
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
436,193
|
206,630
|
593,316
|
1,332,254
|
2,479,777
|