1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258,277
|
229,880
|
361,054
|
209,953
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
258,277
|
229,880
|
361,054
|
209,953
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166,586
|
174,409
|
260,516
|
169,007
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91,691
|
55,471
|
100,538
|
40,946
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
124,002
|
169,348
|
199,072
|
157,763
|
7. Chi phí tài chính
|
125,057
|
144,860
|
104,969
|
93,848
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75,321
|
71,321
|
71,138
|
72,697
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-11,404
|
-10,111
|
-122,311
|
-28,768
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,146
|
37,004
|
24,179
|
27,341
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,610
|
16,490
|
35,530
|
15,984
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47,476
|
16,354
|
12,620
|
32,768
|
12. Thu nhập khác
|
710
|
136
|
632
|
2,137
|
13. Chi phí khác
|
408
|
436
|
2,056
|
6,277
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
302
|
-300
|
-1,424
|
-4,140
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47,778
|
16,053
|
11,197
|
28,629
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,564
|
5,924
|
11,592
|
9,156
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36
|
-1,582
|
-5,156
|
-710
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,528
|
4,341
|
6,436
|
8,446
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,249
|
11,712
|
4,761
|
20,182
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
16,496
|
8,952
|
2,757
|
2,435
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,754
|
2,760
|
2,004
|
17,747
|