単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258,277 229,880 361,054 209,953
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 258,277 229,880 361,054 209,953
Giá vốn hàng bán 166,586 174,409 260,516 169,007
Lợi nhuận gộp 91,691 55,471 100,538 40,946
Doanh thu hoạt động tài chính 124,002 169,348 199,072 157,763
Chi phí tài chính 125,057 144,860 104,969 93,848
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,321 71,321 71,138 72,697
Chi phí bán hàng 11,146 37,004 24,179 27,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,610 16,490 35,530 15,984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,476 16,354 12,620 32,768
Thu nhập khác 710 136 632 2,137
Chi phí khác 408 436 2,056 6,277
Lợi nhuận khác 302 -300 -1,424 -4,140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -11,404 -10,111 -122,311 -28,768
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,778 16,053 11,197 28,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,564 5,924 11,592 9,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 -1,582 -5,156 -710
Chi phí thuế TNDN 14,528 4,341 6,436 8,446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,249 11,712 4,761 20,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 16,496 8,952 2,757 2,435
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,754 2,760 2,004 17,747
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)