1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
618,974
|
633,108
|
784,700
|
845,661
|
674,027
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,971
|
8,054
|
11,305
|
11,940
|
6,222
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
612,003
|
625,053
|
773,394
|
833,720
|
667,805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
579,098
|
590,768
|
731,717
|
800,024
|
623,581
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,905
|
34,285
|
41,678
|
33,697
|
44,224
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
967
|
2,111
|
4,269
|
5,582
|
7. Chi phí tài chính
|
4,671
|
3,195
|
1,875
|
7,728
|
8,381
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,667
|
3,187
|
1,257
|
1,919
|
7,000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,411
|
11,316
|
15,126
|
12,973
|
22,166
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,815
|
17,507
|
21,693
|
15,174
|
17,416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,039
|
3,235
|
5,095
|
2,091
|
1,842
|
12. Thu nhập khác
|
1,556
|
272
|
528
|
1,032
|
1,582
|
13. Chi phí khác
|
107
|
223
|
45
|
209
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,449
|
49
|
483
|
823
|
1,578
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,488
|
3,284
|
5,578
|
2,914
|
3,421
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
910
|
317
|
1,124
|
622
|
181
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
910
|
317
|
1,124
|
622
|
181
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,578
|
2,967
|
4,454
|
2,292
|
3,239
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,578
|
2,967
|
4,454
|
2,292
|
3,239
|