単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174,406 153,564 176,951 169,105 157,824
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,509 1,902 1,483 1,328 1,654
Doanh thu thuần 172,897 151,663 175,468 167,777 156,170
Giá vốn hàng bán 163,568 138,222 164,023 157,768 148,323
Lợi nhuận gộp 9,330 13,440 11,444 10,009 7,847
Doanh thu hoạt động tài chính 1,821 1,453 714 1,593 1,656
Chi phí tài chính 2,433 2,707 2,149 1,092 2,094
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,656 2,701 1,671 972 1,775
Chi phí bán hàng 5,349 5,497 5,719 5,600 3,478
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,360 5,567 4,339 4,150 3,736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8 1,122 -48 759 195
Thu nhập khác 1,142 295 54 92 41
Chi phí khác 12 -12 0 4 130
Lợi nhuận khác 1,130 306 54 89 -89
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,138 1,429 6 848 105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 181 44
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 181 44
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,138 1,429 6 667 61
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,138 1,429 6 667 61
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)