TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
657,830
|
775,703
|
724,624
|
712,481
|
512,856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,186
|
86,247
|
31,073
|
7,696
|
124
|
1. Tiền
|
90,186
|
86,247
|
31,073
|
7,696
|
124
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
512,536
|
598,256
|
619,963
|
571,260
|
383,504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34,802
|
92,789
|
82,870
|
89,494
|
80,322
|
2. Trả trước cho người bán
|
335,109
|
410,255
|
258,077
|
188,018
|
120,653
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8,000
|
25,929
|
750
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
142,641
|
95,212
|
271,016
|
267,819
|
277,843
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
-96,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,901
|
85,324
|
73,342
|
130,886
|
128,890
|
1. Hàng tồn kho
|
55,976
|
86,400
|
74,418
|
131,962
|
138,102
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,075
|
-1,075
|
-1,075
|
-1,075
|
-9,212
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
208
|
5,876
|
245
|
2,639
|
338
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
65
|
0
|
157
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
106
|
5,591
|
153
|
2,391
|
338
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
91
|
221
|
91
|
91
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
467,444
|
473,453
|
227,823
|
232,056
|
9,408
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
255
|
975
|
1,490
|
990
|
990
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
255
|
975
|
990
|
990
|
990
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100,843
|
13,683
|
12,626
|
13,213
|
3,141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
100,843
|
13,683
|
12,626
|
13,213
|
3,141
|
- Nguyên giá
|
121,875
|
23,421
|
23,876
|
26,428
|
9,345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,033
|
-9,737
|
-11,249
|
-13,215
|
-6,204
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332
|
-332
|
-332
|
-332
|
-332
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,218
|
99,945
|
89,116
|
86,506
|
0
|
- Nguyên giá
|
8,218
|
114,764
|
106,546
|
106,546
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-14,819
|
-17,430
|
-20,040
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
317,313
|
327,279
|
101,043
|
113,092
|
854
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
316,459
|
299,053
|
72,567
|
84,616
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
852
|
28,224
|
28,474
|
28,474
|
852
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,165
|
9,174
|
4,350
|
2,258
|
28
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,606
|
9,174
|
4,350
|
2,258
|
28
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,560
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
25,650
|
22,396
|
19,196
|
15,997
|
4,395
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,125,275
|
1,249,156
|
952,446
|
944,537
|
522,265
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
912,047
|
972,500
|
700,755
|
687,184
|
493,815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
560,022
|
725,242
|
666,438
|
656,418
|
465,829
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164,707
|
154,252
|
213,880
|
203,180
|
70,362
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85,941
|
114,927
|
135,630
|
106,403
|
96,236
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82,391
|
186,060
|
105,572
|
181,506
|
189,743
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,152
|
34,196
|
16,103
|
5,382
|
5,367
|
6. Phải trả người lao động
|
4,044
|
5,334
|
4,312
|
2,882
|
4,255
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47,530
|
53,985
|
61,004
|
49,893
|
22,286
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
126,005
|
173,476
|
122,197
|
99,819
|
70,297
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,210
|
3,013
|
7,740
|
7,354
|
7,283
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
352,025
|
247,258
|
34,316
|
30,765
|
27,986
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
197,666
|
202,450
|
21,512
|
21,512
|
25,575
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
140,770
|
35,999
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
4,764
|
4,986
|
2,411
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
13,589
|
8,810
|
8,041
|
4,267
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213,227
|
276,656
|
251,691
|
257,353
|
28,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213,227
|
276,656
|
251,691
|
257,353
|
28,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
211,500
|
211,500
|
211,500
|
211,500
|
211,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,534
|
-1,603
|
-1,603
|
-1,603
|
-1,603
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,170
|
7,170
|
19,789
|
19,789
|
19,789
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,706
|
50,476
|
13,319
|
19,847
|
-201,127
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28,311
|
36,567
|
11,666
|
13,313
|
7,242
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
605
|
13,909
|
1,653
|
6,534
|
-208,369
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
23,798
|
9,112
|
8,686
|
7,820
|
-110
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,125,275
|
1,249,156
|
952,446
|
944,537
|
522,265
|