1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,130
|
55,630
|
76,072
|
27,794
|
67,895
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38,130
|
55,630
|
76,072
|
27,794
|
67,895
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,632
|
45,953
|
68,039
|
22,118
|
57,578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,497
|
9,677
|
8,033
|
5,676
|
10,317
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,471
|
2,085
|
2,748
|
1,317
|
300
|
7. Chi phí tài chính
|
6,754
|
6,788
|
6,401
|
3,128
|
3,649
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,754
|
0
|
6,401
|
3,128
|
3,649
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
29
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,443
|
3,419
|
3,523
|
2,974
|
4,198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,772
|
1,556
|
829
|
890
|
2,770
|
12. Thu nhập khác
|
626
|
0
|
583
|
32
|
10
|
13. Chi phí khác
|
1,428
|
91
|
573
|
3
|
374
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-802
|
-91
|
10
|
30
|
-363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,970
|
1,465
|
838
|
920
|
2,406
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,565
|
1,260
|
265
|
366
|
882
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,565
|
1,260
|
265
|
366
|
882
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
405
|
205
|
573
|
554
|
1,525
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
405
|
205
|
573
|
554
|
1,525
|