単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,130 55,630 76,072 27,794 67,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,130 55,630 76,072 27,794 67,895
4. Giá vốn hàng bán 27,632 45,953 68,039 22,118 57,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,497 9,677 8,033 5,676 10,317
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,471 2,085 2,748 1,317 300
7. Chi phí tài chính 6,754 6,788 6,401 3,128 3,649
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,754 0 6,401 3,128 3,649
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 29
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,443 3,419 3,523 2,974 4,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,772 1,556 829 890 2,770
12. Thu nhập khác 626 0 583 32 10
13. Chi phí khác 1,428 91 573 3 374
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -802 -91 10 30 -363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,970 1,465 838 920 2,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,565 1,260 265 366 882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,565 1,260 265 366 882
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 405 205 573 554 1,525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 405 205 573 554 1,525